Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

The New Saints

Thành lập: 1959
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Oswestry
Sân nhà: Park Hall
Sức chứa: 2,034
Địa chỉ: Enterprise House, Mile Oak, Oswestry, SY10 8NS.
Website: http://www.tnsfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.45(bình quân)
The New Saints - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WALC29/04/24Connah's Quay Nomads FC(T)2-1The New SaintsB  Trênl2-1Trên
WAL PR21/04/24The New Saints*2-0Connah's Quay Nomads FCT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WAL PR13/04/24Cardiff Metropolitan University FC0-5The New Saints*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
WAL PR10/04/24The New Saints4-1Bala TownT  Trênl3-1Trên
WAL PR06/04/24The New Saints*7-1Caernarfon TownT0:2 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
WALC31/03/24Cardiff Metropolitan University FC2-6The New SaintsT  Trênc2-1Trên
SCO BC25/03/24The New Saints(T)*1-2AirdrieoniansB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
WAL PR16/03/24 Newtown AFC0-1The New SaintsT  Dướil0-1Trên
WAL PR09/03/24Connah's Quay Nomads FC1-5The New Saints*T1:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
WAL PR02/03/24The New Saints*4-0Cardiff Metropolitan University FC T0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
WAL PR24/02/24Caernarfon Town1-8The New Saints*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
WALC17/02/24Briton Ferry Athletic1-5The New SaintsT  Trênc0-0Dưới
WAL PR10/02/24Bala Town0-1The New Saints*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
WAL PR07/02/24The New Saints3-0Newtown AFCT  Trênl2-0Trên
SCO BC04/02/24Falkirk*0-1The New SaintsT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
WAL LC21/01/24The New Saints(T)*5-1Swansea City(U21)T0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
WAL PR14/01/24The New Saints*3-1Newtown AFCT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
WAL LC10/01/24Guilsfield FC0-2The New SaintsT  Dướic0-1Trên
WAL PR06/01/24The New Saints*8-0Cardiff Metropolitan University FC T0:3 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
WAL PR31/12/23Connah's Quay Nomads FC0-4The New Saints*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 18thắng(90.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 9thắng kèo(69.23%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(30.77%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
18 0 2 7 0 0 1 0 2 10 0 0
90.00% 0.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
The New Saints - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 348 324 79 452 465
The New Saints - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 460 175 153 79 50 117 189 208 403
50.16% 19.08% 16.68% 8.62% 5.45% 12.76% 20.61% 22.68% 43.95%
Sân nhà 259 83 58 21 12 31 72 104 226
59.82% 19.17% 13.39% 4.85% 2.77% 7.16% 16.63% 24.02% 52.19%
Sân trung lập 15 8 4 5 8 7 9 7 17
37.50% 20.00% 10.00% 12.50% 20.00% 17.50% 22.50% 17.50% 42.50%
Sân khách 186 84 91 53 30 79 108 97 160
41.89% 18.92% 20.50% 11.94% 6.76% 17.79% 24.32% 21.85% 36.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
The New Saints - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 267 18 256 26 3 25 12 3 2
49.35% 3.33% 47.32% 48.15% 5.56% 46.30% 70.59% 17.65% 11.76%
Sân nhà 131 12 120 6 0 5 2 1 0
49.81% 4.56% 45.63% 54.55% 0.00% 45.45% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân trung lập 12 1 9 6 0 9 1 0 1
54.55% 4.55% 40.91% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 124 5 127 14 3 11 9 2 1
48.44% 1.95% 49.61% 50.00% 10.71% 39.29% 75.00% 16.67% 8.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Declan McManus
11Adrian Cieslewicz
17Jordan Williams
18Rory Holden
23Brad Young
29Gwion Dafydd
38Owen Davies
39Tom Jones
Tiền vệ
6Jonathon Routledge
7Joshua Daniels
8Ryan Brobbel
10Daniel Redmond
14Daniel Williams
15Jared Harlock
16Luke Brennan
19Ben Clark
21Leo Smith
27Jake Canavan
33Ryley Oakley
Hậu vệ
2Josh Pask
3Chris Marriott
5Ryan Astles
12Blaine Hudson
22Danny Davies
24Ashley Baker
26Jordan Marshall
Thủ môn
1Reece Thompson
25Connor Roberts
30Jack Edwards
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.