Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Qarabag

Thành lập: 1951
Quốc tịch: Azerbaijan
Thành phố: Baku
Sân nhà: Azersun Arena
Sức chứa: 5800
Địa chỉ: Yeni Suraxanı, Baku, Azerbaijan
Website: http://www.qarabagh.com
Tuổi cả cầu thủ: 28.23(bình quân)
Qarabag - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AZE CUP24/04/24Qarabag4-1Neftchi BakuT  Trênl1-0Trên
AZE PR20/04/24Qarabag2-2QabalaH  Trênc0-1Trên
AZE PR14/04/24Sabah FK Baku3-2Qarabag*B3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
AZE PR06/04/24Qarabag4-2SabailT  Trênc2-1Trên
AZE CUP02/04/24Neftchi Baku0-4QarabagT  Trênc0-3Trên
AZE PR29/03/24Kapaz PFK1-6QarabagT  Trênl0-1Trên
AZE PR17/03/24Turan Tovuz1-3Qarabag*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL15/03/24Bayer Leverkusen*3-2Qarabag B0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AZE PR10/03/24Qarabag*3-1Zira FKT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24Qarabag2-2Bayer Leverkusen*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
AZE PR03/03/24Neftchi Baku1-4Qarabag*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AZE PR28/02/24 Qabala0-4Qarabag*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AZE PR25/02/24Qarabag*2-0Sumqayit FKT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL23/02/24 Qarabag0-2Sporting Braga*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-2],2 trận lượt[4-4],120 phút[2-3]
UEFA EL16/02/24Sporting Braga*2-4QarabagT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
AZE PR11/02/24Qarabag*3-3Sabah FK BakuH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
AZE CUP08/02/24 Qarabag*3-4Sabah FK BakuB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
AZE PR03/02/24Sabail1-2Qarabag* T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AZE CUP30/01/24Sabah FK Baku1-7Qarabag*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AZE PR27/01/24Kapaz PFK1-2Qarabag*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 4 3 2 0 0 0 9 0 2
65.00% 15.00% 20.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 81.82% 0.00% 18.18%
Qarabag - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 349 179 19 414 410
Qarabag - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 241 205 206 109 63 196 261 175 192
29.25% 24.88% 25.00% 13.23% 7.65% 23.79% 31.67% 21.24% 23.30%
Sân nhà 127 86 91 36 12 72 98 76 106
36.08% 24.43% 25.85% 10.23% 3.41% 20.45% 27.84% 21.59% 30.11%
Sân trung lập 29 26 29 17 13 31 41 21 21
25.44% 22.81% 25.44% 14.91% 11.40% 27.19% 35.96% 18.42% 18.42%
Sân khách 85 93 86 56 38 93 122 78 65
23.74% 25.98% 24.02% 15.64% 10.61% 25.98% 34.08% 21.79% 18.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qarabag - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 241 17 234 78 4 55 17 10 14
48.98% 3.46% 47.56% 56.93% 2.92% 40.15% 41.46% 24.39% 34.15%
Sân nhà 118 9 122 11 0 9 4 1 3
47.39% 3.61% 49.00% 55.00% 0.00% 45.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân trung lập 29 2 25 26 1 12 3 3 4
51.79% 3.57% 44.64% 66.67% 2.56% 30.77% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân khách 94 6 87 41 3 34 10 6 7
50.27% 3.21% 46.52% 52.56% 3.85% 43.59% 43.48% 26.09% 30.43%
Qarabag - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AZE PR28/04/2024 23:59Sumqayit FKVSQarabag
AZE PR04/05/2024 23:30QarabagVSNeftchi Baku
AZE PR11/05/2024 23:30Zira FKVSQarabag
AZE PR19/05/2024 23:59QarabagVSTuran Tovuz
AZE PR26/05/2024 23:59Araz NakhchivanVSQarabag
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Abdellah Zoubir
11Adama Diakhaby
17Hamidou Keyta
18Olavio Vieira dos Santos Junior,Juninho
19Redon Xhixha
90Nariman Akhundzade
Tiền vệ
6Julio Romao
7Yassine Benzia
8Marko Jankovic
15Leandro Andrade
20Richard Almeida de Oliveira
24Aleksey Isaev
66Patrick Andrade
83Nihad Quliyev
Hậu vệ
2Matheus de Barros da Silva
5Maxim Medvedev
13Bahlul Mustafazada
27Tural Bayramov
29Marko Vesovic
30Abbas Huseynov
44Elvin Cafarquliyev
55Badavi Huseynov
81Kevin Medina
Thủ môn
23Luka Gugeshashvili
89Amin Ramazanov
99Andrey Lunev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.