Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Saarbrucken

Thành lập: 1903-4-18
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Saarbrucken
Sân nhà: Ludwigspark
Sức chứa: 16,003
Địa chỉ: Berliner Promenade 12, 66111 Saarbrücken
Website: http://www.fc-saarbruecken.de/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.96(bình quân)
Saarbrucken - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D327/04/24Saarbrucken*0-1Hallescher FCB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D325/04/24Saarbrucken*1-1RW EssenH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
GER D320/04/24 Munchen 18601-1Saarbrucken*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D313/04/24Saarbrucken*4-1SV SandhausenT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D311/04/24Saarbrucken*2-1SpVgg UnterhachingT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D307/04/24Dynamo Dresden*1-3SaarbruckenT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
GERC03/04/24Saarbrucken*0-2FC KaiserslauternB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D316/03/24MSV Duisburg2-0Saarbrucken*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
GERC13/03/24Saarbrucken2-1Monchengladbach*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D309/03/24Saarbrucken*2-0FC Erzgebirge AueT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D302/03/24VfB Lubeck0-0Saarbrucken*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D325/02/24Saarbrucken*1-1Arminia BielefeldH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D322/02/24Viktoria Koln2-5Saarbrucken*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D318/02/24SV Waldhof Mannheim0-2Saarbrucken*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GER D303/02/24 Dortmund(Am)1-1Saarbrucken*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER D327/01/24 Saarbrucken*0-2FC Ingolstadt 04B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D324/01/24SC Verl0-0Saarbrucken* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/01/24Saarbrucken1-2Zurich*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D320/12/23Saarbrucken*2-1SSV Ulm 1846T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D316/12/23Saarbrucken*2-2SSV Jahn RegensburgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 3 4 0 0 0 3 4 1
40.00% 35.00% 25.00% 41.67% 25.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 50.00% 12.50%
Saarbrucken - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 162 356 235 29 386 396
Saarbrucken - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 159 194 124 112 179 221 194 188
24.68% 20.33% 24.81% 15.86% 14.32% 22.89% 28.26% 24.81% 24.04%
Sân nhà 113 79 98 49 40 73 91 112 103
29.82% 20.84% 25.86% 12.93% 10.55% 19.26% 24.01% 29.55% 27.18%
Sân trung lập 7 8 6 11 4 12 10 4 10
19.44% 22.22% 16.67% 30.56% 11.11% 33.33% 27.78% 11.11% 27.78%
Sân khách 73 72 90 64 68 94 120 78 75
19.89% 19.62% 24.52% 17.44% 18.53% 25.61% 32.70% 21.25% 20.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saarbrucken - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 190 12 204 109 3 94 38 31 37
46.80% 2.96% 50.25% 52.91% 1.46% 45.63% 35.85% 29.25% 34.91%
Sân nhà 125 6 131 28 1 19 16 13 13
47.71% 2.29% 50.00% 58.33% 2.08% 39.58% 38.10% 30.95% 30.95%
Sân trung lập 5 0 5 11 1 10 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 4.55% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 60 6 68 70 1 65 22 18 24
44.78% 4.48% 50.75% 51.47% 0.74% 47.79% 34.38% 28.13% 37.50%
Saarbrucken - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D305/05/2024 19:30Preuben MunsterVSSaarbrucken
GER D313/05/2024 01:30SaarbruckenVSSC Freiburg II
GER D318/05/2024 19:30SSV Jahn RegensburgVSSaarbrucken
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kai Brunker
20Julian Gunther-Schmidt
22Simon Fabio Stehle
24Sebastian Jacob
25Amine Naifi
38Leo Sahin
39Patrick Schmidt
Tiền vệ
6Patrick Sontheimer
10Kasim Rabihic
11Julius Biada
18Andy Breuer
23Tim Civeja
31Richard Neudecker
33Luca Kerber
Hậu vệ
7Calogero Rizzuto
8Manuel Zeitz
14Bone Uaferro
16Bjarne Thoelke
17Dominik Becker
19Marcel Gaus
21Fabio Di Michele Sanchez
29Lukas Boeder
34Frederik Recktenwald
Thủ môn
1Tim Schreiber
30Tim Paterok
35Finn Kotyrba
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.