Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 1hòa(6.25%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
5 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
45.45% |
45.45% |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
277 |
363 |
190 |
16 |
424 |
422 |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
109 |
178 |
249 |
174 |
136 |
250 |
333 |
174 |
89 |
12.88% |
21.04% |
29.43% |
20.57% |
16.08% |
29.55% |
39.36% |
20.57% |
10.52% |
Sân nhà |
80 |
108 |
124 |
68 |
30 |
90 |
159 |
100 |
61 |
19.51% |
26.34% |
30.24% |
16.59% |
7.32% |
21.95% |
38.78% |
24.39% |
14.88% |
Sân trung lập |
2 |
9 |
8 |
6 |
6 |
7 |
16 |
7 |
1 |
6.45% |
29.03% |
25.81% |
19.35% |
19.35% |
22.58% |
51.61% |
22.58% |
3.23% |
Sân khách |
27 |
61 |
117 |
100 |
100 |
153 |
158 |
67 |
27 |
6.67% |
15.06% |
28.89% |
24.69% |
24.69% |
37.78% |
39.01% |
16.54% |
6.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Esporte Clube Juventude - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
137 |
4 |
169 |
162 |
4 |
160 |
27 |
25 |
23 |
44.19% |
1.29% |
54.52% |
49.69% |
1.23% |
49.08% |
36.00% |
33.33% |
30.67% |
Sân nhà |
116 |
4 |
140 |
35 |
0 |
19 |
11 |
10 |
10 |
44.62% |
1.54% |
53.85% |
64.81% |
0.00% |
35.19% |
35.48% |
32.26% |
32.26% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
7 |
0 |
9 |
2 |
3 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
43.75% |
0.00% |
56.25% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
0 |
23 |
120 |
4 |
132 |
14 |
12 |
13 |
42.50% |
0.00% |
57.50% |
46.88% |
1.56% |
51.56% |
35.90% |
30.77% |
33.33% |
|
|
|
|