Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Đan Mạch(U21)(Denmark(U21))

Thành lập: 1889
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Địa chỉ: Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605
Website: http://www.dbu.dk
Email: [email protected]
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q27/03/24Đan Mạch(U21)*3-0Lithuania(U21)T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INTERF23/03/24Áo(U21)*1-1Đan Mạch(U21)H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA U21Q21/11/23Wales(U21)1-2Đan Mạch(U21)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INTERF16/11/23Morocco(U23)*0-3Đan Mạch(U21)T0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q17/10/23 Séc(U21)*0-0Đan Mạch(U21)H0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF11/09/23Đan Mạch(U21)*0-2Slovakia(U21)B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF08/09/23Pháp(U21)*4-1Đan Mạch(U21)B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q20/06/23 Đan Mạch(U21)*2-2Wales(U21)H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA U21Q16/06/23 Lithuania(U21)1-2Đan Mạch(U21)*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INTERF28/03/23Đan Mạch(U21)*3-2Thụy Sĩ(U20)T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF24/03/23Ukraine(U21)(T)3-2Đan Mạch(U21)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF20/11/22Đan Mạch(U21)3-0Hungary(U21)T  Trênl1-0Trên
UEFA U21Q27/09/22Đan Mạch(U21)*2-1Croatia(U21)T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-1],11 mét[4-5]
UEFA U21Q23/09/22Croatia(U21)*2-1Đan Mạch(U21)B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q14/06/22Đan Mạch(U21)*3-2Thổ Nhĩ Kỳ(U21)T0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA U21Q10/06/22Đan Mạch(U21)*1-1Scotland(U21)H0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q04/06/22Đan Mạch(U21)*3-0Kazakhstan(U21)T0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q30/03/22Đan Mạch(U21)*1-1Bỉ(U21)H0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA U21Q17/11/21Thổ Nhĩ Kỳ(U21)1-2Đan Mạch(U21)*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q13/10/21Bỉ(U21)*1-0Đan Mạch(U21)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 3 1 0 0 1 4 2 3
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 75 64 7 88 98
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 39 38 23 30 37 58 39 52
30.11% 20.97% 20.43% 12.37% 16.13% 19.89% 31.18% 20.97% 27.96%
Sân nhà 25 17 16 8 13 17 19 16 27
31.65% 21.52% 20.25% 10.13% 16.46% 21.52% 24.05% 20.25% 34.18%
Sân trung lập 6 2 3 2 6 4 6 4 5
31.58% 10.53% 15.79% 10.53% 31.58% 21.05% 31.58% 21.05% 26.32%
Sân khách 25 20 19 13 11 16 33 19 20
28.41% 22.73% 21.59% 14.77% 12.50% 18.18% 37.50% 21.59% 22.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 8 48 20 1 27 9 7 5
46.15% 7.69% 46.15% 41.67% 2.08% 56.25% 42.86% 33.33% 23.81%
Sân nhà 25 5 30 1 0 9 4 1 1
41.67% 8.33% 50.00% 10.00% 0.00% 90.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân trung lập 4 0 3 5 0 4 1 1 1
57.14% 0.00% 42.86% 55.56% 0.00% 44.44% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 19 3 15 14 1 14 4 5 3
51.35% 8.11% 40.54% 48.28% 3.45% 48.28% 33.33% 41.67% 25.00%
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Iceland(U21)VSĐan Mạch(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Đan Mạch(U21)VSSéc(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Đan Mạch(U21)VSIceland(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Gustav Isaksen
9Mathias Kvistgaarden
10Mohammed Daramy
11Rasmus Hojlund
23Casper Tengstedt
Tiền vệ
6Morten Frendrup
7Victor Jensen
12Matthew O'Riley
14Sebastian Jorgensen
17Nicolas Madsen
18Maurits Kjaergaard
19Albert Gronbaek
21Mads Bidstrup
Hậu vệ
2Mathias Ross Jensen
3Rasmus Carstensen
4Frederik Franck Winther
5Japhet Sery Larsen
15Oliver Villadsen
Oliver Bundgaard
Thomas Thiesson Kristensen
Alexander Busch
Oliver Provstgaard
Thủ môn
16Lucas Lund Pedersen
Hans Christian Bernat
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.