Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
2 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
40 |
75 |
64 |
7 |
88 |
98 |
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
56 |
39 |
38 |
23 |
30 |
37 |
58 |
39 |
52 |
30.11% |
20.97% |
20.43% |
12.37% |
16.13% |
19.89% |
31.18% |
20.97% |
27.96% |
Sân nhà |
25 |
17 |
16 |
8 |
13 |
17 |
19 |
16 |
27 |
31.65% |
21.52% |
20.25% |
10.13% |
16.46% |
21.52% |
24.05% |
20.25% |
34.18% |
Sân trung lập |
6 |
2 |
3 |
2 |
6 |
4 |
6 |
4 |
5 |
31.58% |
10.53% |
15.79% |
10.53% |
31.58% |
21.05% |
31.58% |
21.05% |
26.32% |
Sân khách |
25 |
20 |
19 |
13 |
11 |
16 |
33 |
19 |
20 |
28.41% |
22.73% |
21.59% |
14.77% |
12.50% |
18.18% |
37.50% |
21.59% |
22.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đan Mạch(U21)(Denmark(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
8 |
48 |
20 |
1 |
27 |
9 |
7 |
5 |
46.15% |
7.69% |
46.15% |
41.67% |
2.08% |
56.25% |
42.86% |
33.33% |
23.81% |
Sân nhà |
25 |
5 |
30 |
1 |
0 |
9 |
4 |
1 |
1 |
41.67% |
8.33% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
90.00% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
5 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
19 |
3 |
15 |
14 |
1 |
14 |
4 |
5 |
3 |
51.35% |
8.11% |
40.54% |
48.28% |
3.45% |
48.28% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
|
|
|
|