Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thổ Nhĩ Kỳ(U21)(Turkiye(U21))

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: An-ca-ra
Địa chỉ: Konaklar Mah. Ihlamurlu Sok. 9 ,4. Levent ,ISTANBUL - 80620
Website: http://www.tff.org
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.50(bình quân)
Thổ Nhĩ Kỳ(U21)(Turkiye(U21)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q27/03/24Ý(U21)*1-1Thổ Nhĩ Kỳ(U21)H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF23/03/24Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*2-1Georgia(U21)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q22/11/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*2-0Na Uy(U21)T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF18/11/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*1-1Slovenia(U21)H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q17/10/23Latvia(U21)2-1Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*B1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q14/10/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*5-0San Marino(U21)T0:4 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q13/09/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)0-2Ý(U21)*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q09/09/23Ireland(U21)*3-2Thổ Nhĩ Kỳ(U21)B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF21/06/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)4-1Bosnia and Herzegovina(U21)T  Trênl1-1Trên
INTERF17/06/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)1-0Azerbaijan(U21)T  Dướil0-0Dưới
INTERF28/03/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*4-2Kosovo U21T0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
INTERF21/11/22 Thổ Nhĩ Kỳ(U21)(T)2-3Ba Lan(U21)*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF17/11/22Áo(U21)(T)*1-1Thổ Nhĩ Kỳ(U21)H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF28/09/22 Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*1-0Georgia(U21)T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U21Q14/06/22Đan Mạch(U21)*3-2Thổ Nhĩ Kỳ(U21)B0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA U21Q11/06/22Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*0-0Kazakhstan(U21) H0:3 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q26/03/22Scotland(U21)*0-2Thổ Nhĩ Kỳ(U21)T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q17/11/21Thổ Nhĩ Kỳ(U21)1-2Đan Mạch(U21)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q13/11/21Bỉ(U21)*2-0Thổ Nhĩ Kỳ(U21) B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q12/10/21Kazakhstan(U21)0-1Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 7 2 2 0 1 1 2 1 4
45.00% 20.00% 35.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 50.00% 50.00% 28.57% 14.29% 57.14%
Thổ Nhĩ Kỳ(U21)(Turkiye(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 44 66 33 4 83 64
Thổ Nhĩ Kỳ(U21)(Turkiye(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 34 34 29 30 20 38 52 28 29
23.13% 23.13% 19.73% 20.41% 13.61% 25.85% 35.37% 19.05% 19.73%
Sân nhà 22 21 14 10 5 16 23 15 18
30.56% 29.17% 19.44% 13.89% 6.94% 22.22% 31.94% 20.83% 25.00%
Sân trung lập 3 1 2 2 1 1 2 4 2
33.33% 11.11% 22.22% 22.22% 11.11% 11.11% 22.22% 44.44% 22.22%
Sân khách 9 12 13 18 14 21 27 9 9
13.64% 18.18% 19.70% 27.27% 21.21% 31.82% 40.91% 13.64% 13.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ(U21)(Turkiye(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 4 40 23 1 19 4 1 6
45.00% 5.00% 50.00% 53.49% 2.33% 44.19% 36.36% 9.09% 54.55%
Sân nhà 26 3 25 2 0 7 1 0 1
48.15% 5.56% 46.30% 22.22% 0.00% 77.78% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 3 0 2 2 0 1 0 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 7 1 13 19 1 11 3 1 4
33.33% 4.76% 61.90% 61.29% 3.23% 35.48% 37.50% 12.50% 50.00%
Thổ Nhĩ Kỳ(U21)(Turkiye(U21)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Thổ Nhĩ Kỳ(U21)VSIreland(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00San Marino(U21)VSThổ Nhĩ Kỳ(U21)
UEFA U21Q11/10/2024 23:00Thổ Nhĩ Kỳ(U21)VSLatvia(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Na Uy(U21)VSThổ Nhĩ Kỳ(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gokdeniz Bayrakdar
9Enis Destan
11Oguz Aydin
13Bertug Yildirim
15Baris Yilmaz
18Ali Akman
20Aral Simsir
Polat Yaldir
Tiền vệ
6Dogucan Haspolat
8Kartal Kayra Yilmaz
10Umut Gunes
17Emirhan Ilkhan
21Ali Kaan Guneren
Burak Ince
Kerem Atakan Kesgin
Hậu vệ
2Bunyamin Balci
3Emre Kaplan
4Ravil Tagir
5Furkan Bayir
19Ahmetcan Kaplan
22Serdar Saatci
Metehan Baltaci
Emirhan Topcu
Kazimcan Karatas
Thủ môn
1Muhammet Taha Tepe
12Canberk Yurdakul
23Emre Bilgin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.