Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lithuania(U21)

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Vilnius
Địa chỉ: Seimyniskiu 15 ,VILNIUS - 2005
Website: http://www.futbolas.lt
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 20.22(bình quân)
Lithuania(U21) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q27/03/24Đan Mạch(U21)*3-0Lithuania(U21)B0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q23/03/24Wales(U21)*2-1Lithuania(U21)B0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q17/10/23 Lithuania(U21)0-1Iceland(U21)* B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q12/09/23Lithuania(U21)2-3Wales(U21)*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA U21Q16/06/23 Lithuania(U21)1-2Đan Mạch(U21)*B2 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF28/03/23FK Panevezys2-1Lithuania(U21)B  Trênl1-1Trên
INTERF25/03/23Lithuania(U21)1-1Hegelmann Litauen H  Dướic1-0Trên
BCUP20/11/22 Lithuania(U21)1-2Latvia(U21)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BCUP16/11/22Estonia(U21)5-1Lithuania(U21)*B0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
INTERF28/09/22Hungary(U21)*1-0Lithuania(U21)B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q07/06/22Lithuania(U21)1-1Bắc Ireland(U21)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q29/03/22Malta(U21)*1-3Lithuania(U21)T0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA U21Q26/03/22Tây Ban Nha(U21)*8-0Lithuania(U21)B0:3 1/2Thua kèoTrênc5-0Trên
UEFA U21Q17/11/21Lithuania(U21)0-2Slovakia(U21)*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q12/11/21Bắc Ireland(U21)*4-0Lithuania(U21)B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA U21Q12/10/21Lithuania(U21)0-3Nga(U21)*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U21Q08/10/21Lithuania(U21)*2-1Malta(U21)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q07/09/21Lithuania(U21)0-2Tây Ban Nha(U21)*B2 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q03/09/21Slovakia(U21)*3-1Lithuania(U21)B0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF04/06/21Lithuania(U21)*2-0Estonia(U21)T0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 2hòa(10.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 2 15 2 2 7 0 0 0 1 0 8
15.00% 10.00% 75.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 0.00% 88.89%
Lithuania(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 80 26 4 84 72
Lithuania(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 14 18 27 39 58 80 52 16 8
8.97% 11.54% 17.31% 25.00% 37.18% 51.28% 33.33% 10.26% 5.13%
Sân nhà 7 11 13 20 16 30 25 8 4
10.45% 16.42% 19.40% 29.85% 23.88% 44.78% 37.31% 11.94% 5.97%
Sân trung lập 2 4 6 6 6 10 12 1 1
8.33% 16.67% 25.00% 25.00% 25.00% 41.67% 50.00% 4.17% 4.17%
Sân khách 5 3 8 13 36 40 15 7 3
7.69% 4.62% 12.31% 20.00% 55.38% 61.54% 23.08% 10.77% 4.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lithuania(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 1 14 47 6 54 8 1 8
28.57% 4.76% 66.67% 43.93% 5.61% 50.47% 47.06% 5.88% 47.06%
Sân nhà 4 1 7 21 5 15 4 0 6
33.33% 8.33% 58.33% 51.22% 12.20% 36.59% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân trung lập 1 0 5 7 0 7 2 0 1
16.67% 0.00% 83.33% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 1 0 2 19 1 32 2 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 36.54% 1.92% 61.54% 50.00% 25.00% 25.00%
Lithuania(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Lithuania(U21)VSSéc(U21)
UEFA U21Q10/10/2024 23:00Iceland(U21)VSLithuania(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Séc(U21)VSLithuania(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artur Dolznikov
10Nauris Petkevicius
Faustas Steponavicius
Motiejus Burba
Tiền vệ
14Karolis Uzela
16Matas Ramanauskas
17Tomas Kalinauskas
20Deividas Dovydaitis
21Benas Anisas
Gvidas Gineitis
Vaidas Magdusauskas
Emilis Gasiunas
Nojus Luksys
Gabrielius Micevicius
Juozas Lubas
Karolis Zebrauskas
Deimantas Rimpa
Titas Buzas
Hậu vệ
2Artemijus Tutyskinas
6Vilius Armalas
15Matas Dedura
18Gustas Zabita
23Dovydas Jansonas
Matijus Remeikis
Dennis Upstas
Kristupas Kersys
Nojus Stankevicius
Thủ môn
1Gustas Baliutavicius
22Kajus Urbietis
Geraldas Sirvinskas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.