Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
6 |
11 |
1 |
1 |
3 |
1 |
2 |
3 |
1 |
3 |
5 |
15.00% |
30.00% |
55.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
11.11% |
33.33% |
55.56% |
Israel(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
43 |
65 |
44 |
5 |
82 |
75 |
Israel(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
32 |
31 |
40 |
29 |
25 |
51 |
42 |
28 |
36 |
20.38% |
19.75% |
25.48% |
18.47% |
15.92% |
32.48% |
26.75% |
17.83% |
22.93% |
Sân nhà |
22 |
12 |
14 |
14 |
7 |
16 |
17 |
12 |
24 |
31.88% |
17.39% |
20.29% |
20.29% |
10.14% |
23.19% |
24.64% |
17.39% |
34.78% |
Sân trung lập |
1 |
6 |
5 |
1 |
6 |
6 |
7 |
3 |
3 |
5.26% |
31.58% |
26.32% |
5.26% |
31.58% |
31.58% |
36.84% |
15.79% |
15.79% |
Sân khách |
9 |
13 |
21 |
14 |
12 |
29 |
18 |
13 |
9 |
13.04% |
18.84% |
30.43% |
20.29% |
17.39% |
42.03% |
26.09% |
18.84% |
13.04% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Israel(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
29 |
0 |
27 |
37 |
4 |
25 |
9 |
4 |
5 |
51.79% |
0.00% |
48.21% |
56.06% |
6.06% |
37.88% |
50.00% |
22.22% |
27.78% |
Sân nhà |
19 |
0 |
12 |
8 |
1 |
12 |
3 |
1 |
3 |
61.29% |
0.00% |
38.71% |
38.10% |
4.76% |
57.14% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
6 |
4 |
0 |
4 |
1 |
1 |
0 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
9 |
25 |
3 |
9 |
5 |
2 |
2 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
67.57% |
8.11% |
24.32% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
|
|
|
|