Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Na Uy(U21)(Norway(U21))

Thành lập: 1902
Quốc tịch: Na Uy
Thành phố: Oslo
Địa chỉ: Ullevaal Stadion , Sognsveien 75J , Serviceboks 1 , OSLO - 0805
Website: http://www.fotball.no
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.87(bình quân)
Na Uy(U21)(Norway(U21)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q26/03/24Na Uy(U21)*4-0San Marino(U21)T0:6Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF22/03/24Hà Lan(U21)*1-2Na Uy(U21)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q22/11/23Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*2-0Na Uy(U21)B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q18/11/23Na Uy(U21)*3-2Ireland(U21)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q17/10/23Ý(U21)*2-0Na Uy(U21)B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF13/10/23Áo(U21)*1-2Na Uy(U21)T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q12/09/23Na Uy(U21)*7-0Latvia(U21)T0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q07/09/23San Marino(U21)0-7Na Uy(U21)*T4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
UEFA U2129/06/23Ý(U21)(T)*0-1Na Uy(U21)T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U2126/06/23Na Uy(U21)(T)0-1Pháp(U21)*B1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA U2122/06/23Na Uy(U21)(T)*1-2Thụy Sĩ(U21)B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF18/06/23Scotland(U21)(T)*1-1Na Uy(U21)H0:0HòaDướic0-1Trên
INTERF15/06/23Na Uy(U21)*0-0Scotland(U21)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF29/03/23Bồ Đào Nha(U21)*3-0Na Uy(U21)B0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF26/03/23Hà Lan(U21)*3-0Na Uy(U21)B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF22/11/22Séc(U21)(T)*0-4Na Uy(U21)T0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INTERF20/11/22Pháp(U21)*1-1Na Uy(U21)H0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF28/09/22Tây Ban Nha(U21)*3-0Na Uy(U21)B0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF25/09/22Na Uy(U21)(T)*3-2Thụy Sĩ(U21)T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q14/06/22Na Uy(U21)*2-1Azerbaijan(U21)T0:2 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 1 0 3 1 2 3 1 5
50.00% 15.00% 35.00% 80.00% 20.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33% 33.33% 11.11% 55.56%
Na Uy(U21)(Norway(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 31 73 59 6 90 79
Na Uy(U21)(Norway(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 34 28 30 41 43 51 42 33
21.30% 20.12% 16.57% 17.75% 24.26% 25.44% 30.18% 24.85% 19.53%
Sân nhà 14 18 10 10 9 12 16 21 12
22.95% 29.51% 16.39% 16.39% 14.75% 19.67% 26.23% 34.43% 19.67%
Sân trung lập 2 4 2 6 6 5 8 2 5
10.00% 20.00% 10.00% 30.00% 30.00% 25.00% 40.00% 10.00% 25.00%
Sân khách 20 12 16 14 26 26 27 19 16
22.73% 13.64% 18.18% 15.91% 29.55% 29.55% 30.68% 21.59% 18.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Na Uy(U21)(Norway(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 2 31 31 4 43 10 7 4
44.07% 3.39% 52.54% 39.74% 5.13% 55.13% 47.62% 33.33% 19.05%
Sân nhà 13 1 22 4 3 4 3 2 2
36.11% 2.78% 61.11% 36.36% 27.27% 36.36% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 1 0 2 4 1 8 2 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 7.69% 61.54% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 12 1 7 23 0 31 5 4 1
60.00% 5.00% 35.00% 42.59% 0.00% 57.41% 50.00% 40.00% 10.00%
Na Uy(U21)(Norway(U21)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Latvia(U21)VSNa Uy(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Na Uy(U21)VSÝ(U21)
UEFA U21Q11/10/2024 23:00Ireland(U21)VSNa Uy(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Na Uy(U21)VSThổ Nhĩ Kỳ(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Seedy Jatta
11Emil Konradsen Ceide
14Osame Sahraoui
17Antonio Nusa
20Erik Botheim
Tiền vệ
6Sivert Heggheim Mannsverk
7Joshua Gaston Kitolano
8Johan Hove
10Oscar Bobb
16Hakon Evjen
18Markus Solbakken
21Tobias Christensen
22Christos Zafeiris
Hậu vệ
2Sebastian Soraas Sebulonsen
3Henrik Heggheim
4Jesper Daland
5David Moller Wolfe
13Leo Fuhr Hjelde
15Colin Rosler
19Warren Hakon Christofer Kamanzi
Thủ môn
1Mads Hedenstad Christiansen
12Kristoffer Klaesson
23Rasmus Semundseth Sandberg
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.