Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rheindorf Altach

Thành lập: 1929-12-26
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Altach
Sân nhà: Stadion Schnabelholz
Sức chứa: 8,500
Địa chỉ: Schnabelholz 1 6844 Altach
Website: http://www.scra.at
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.04(bình quân)
Rheindorf Altach - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D127/04/24Austria Vienna*2-2Rheindorf AltachH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUT D124/04/24FC Blau Weiss Linz2-1Rheindorf Altach*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D120/04/24Rheindorf Altach*2-2FC Blau Weiss LinzH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
AUT D113/04/24 SC Austria Lustenau0-1Rheindorf Altach*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT D106/04/24Rheindorf Altach*0-0WSG Swarovski TirolH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D131/03/24Wolfsberger AC*0-0Rheindorf AltachH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF22/03/24Rheindorf Altach1-3FC Wil 1900B  Trênc0-1Trên
AUT D116/03/24Rheindorf Altach*1-1Austria ViennaH0:0HòaDướic0-1Trên
AUT D110/03/24Wolfsberger AC*1-1Rheindorf AltachH0:0HòaDướic1-1Trên
AUT D103/03/24Rheindorf Altach0-0LASK Linz*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D124/02/24 Rheindorf Altach*1-2TSV HartbergB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUT D117/02/24 Austria Vienna*2-1Rheindorf AltachB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
AUT D110/02/24Rheindorf Altach*1-1FC Blau Weiss LinzH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUT CUP04/02/24DSV Leoben2-1Rheindorf Altach*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF25/01/24Chernomorets Odessa0-2Rheindorf AltachT  Dướic0-1Trên
INT CF22/01/24Rheindorf Altach1-2Radnicki 1923 KragujevacB  Trênl0-1Trên
INT CF22/01/24Rheindorf Altach*1-1NyiregyhazaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF19/01/24Vasas SC(T)2-0Rheindorf AltachB  Dướic2-0Trên
INT CF13/01/24SpVgg Unterhaching4-1Rheindorf AltachB  Trênl3-0Trên
AUT D110/12/23Sturm Graz*1-0Rheindorf AltachB0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 9hòa(45.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 3thắng kèo(20.00%), 4hòa(26.67%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 9 9 0 6 3 0 0 1 2 3 5
10.00% 45.00% 45.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Rheindorf Altach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 430 280 29 463 471
Rheindorf Altach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 156 215 164 195 244 310 199 181
21.84% 16.70% 23.02% 17.56% 20.88% 26.12% 33.19% 21.31% 19.38%
Sân nhà 122 78 110 76 59 95 141 104 105
27.42% 17.53% 24.72% 17.08% 13.26% 21.35% 31.69% 23.37% 23.60%
Sân trung lập 7 12 9 14 15 19 15 15 8
12.28% 21.05% 15.79% 24.56% 26.32% 33.33% 26.32% 26.32% 14.04%
Sân khách 75 66 96 74 121 130 154 80 68
17.36% 15.28% 22.22% 17.13% 28.01% 30.09% 35.65% 18.52% 15.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rheindorf Altach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 182 2 170 186 14 174 32 27 41
51.41% 0.56% 48.02% 49.73% 3.74% 46.52% 32.00% 27.00% 41.00%
Sân nhà 119 2 109 62 9 44 16 16 19
51.74% 0.87% 47.39% 53.91% 7.83% 38.26% 31.37% 31.37% 37.25%
Sân trung lập 7 0 10 16 0 16 2 0 4
41.18% 0.00% 58.82% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 56 0 51 108 5 114 14 11 18
52.34% 0.00% 47.66% 47.58% 2.20% 50.22% 32.56% 25.58% 41.86%
Rheindorf Altach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D104/05/2024 23:00Rheindorf AltachVSWolfsberger AC
AUT D111/05/2024 23:00WSG Swarovski TirolVSRheindorf Altach
AUT D118/05/2024 23:00Rheindorf AltachVSSC Austria Lustenau
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Noah Bischof
9Atdhe Nuhiu
11Csaba Bukta
20Gustavo Santos Costa
21Damian Maksimovic
Tiền vệ
8Mike Steven Bahre
13Djawal Kaiba
17Nosa Iyobosa Edokpolor
19Sebastian Aigner
22Amir Abdijanovic
23Lukas Jager
24Manuel Prietl
27Christian Gebauer
28Jan Jurcec
30Lukas Fadinger
Hậu vệ
4Felix Strauss
5Lukas Gugganig
6Constantin Reiner
10Dominik Reiter
12Leonardo Lukacevic
15Paul Koller
18Jan Zwischenbrugger
25Sandro Ingolitsch
29Mohamed Ouedraogo
Thủ môn
1Dejan Stojanovic
31Alexander Eckmayr
32Tobias Schutzenauer
33Paul Piffer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.