Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

LASK Linz

Thành lập: 1908-8-7
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Linz
Sân nhà: Raiffeisen Arena
Sức chứa: 19080
Địa chỉ: Linz, Austria
Website: http://www.lask.at/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.68(bình quân)
LASK Linz - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D125/04/24TSV Hartberg1-2LASK Linz*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D121/04/24LASK Linz*1-3TSV HartbergB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
AUT D113/04/24LASK Linz3-1Red Bull Salzburg*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUT D107/04/24Sturm Graz*1-0LASK LinzB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
AUT D131/03/24LASK Linz*1-0SK Austria KlagenfurtT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/03/24LASK Linz*1-0Munchen 1860T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
AUT D116/03/24Rapid Wien*0-0LASK LinzH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D109/03/24LASK Linz0-1Red Bull Salzburg*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUT D103/03/24Rheindorf Altach0-0LASK Linz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D124/02/24 LASK Linz*0-1Wolfsberger ACB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUT D118/02/24 TSV Hartberg0-0LASK Linz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D111/02/24LASK Linz*2-2SK Austria KlagenfurtH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
AUT CUP03/02/24LASK Linz2-3Red Bull Salzburg*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF26/01/24LASK Linz(T)2-3FK Zeleziarne PodbrezovaB  Trênl2-2Trên
INT CF18/01/24LASK Linz(T)3-0Lech PoznanT  Trênl2-0Trên
2x60phút
INT CF14/01/24LASK Linz(T)*1-3FC Steaua BucurestiB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF10/01/24LASK Linz(T)*2-1Hansa RostockT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL15/12/23LASK Linz*1-2ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUT D109/12/23SC Austria Lustenau1-3LASK Linz*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUT D103/12/23Austria Vienna*0-0LASK LinzH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 1 5 2 0 2 2 4 1
35.00% 25.00% 40.00% 33.33% 11.11% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 28.57% 57.14% 14.29%
LASK Linz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 432 307 49 458 529
LASK Linz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 299 191 231 115 151 221 260 227 279
30.29% 19.35% 23.40% 11.65% 15.30% 22.39% 26.34% 23.00% 28.27%
Sân nhà 157 89 95 45 53 87 98 109 145
35.76% 20.27% 21.64% 10.25% 12.07% 19.82% 22.32% 24.83% 33.03%
Sân trung lập 25 24 22 11 14 15 32 29 20
26.04% 25.00% 22.92% 11.46% 14.58% 15.63% 33.33% 30.21% 20.83%
Sân khách 117 78 114 59 84 119 130 89 114
25.88% 17.26% 25.22% 13.05% 18.58% 26.33% 28.76% 19.69% 25.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
LASK Linz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 24 239 109 8 111 37 21 24
48.33% 4.72% 46.95% 47.81% 3.51% 48.68% 45.12% 25.61% 29.27%
Sân nhà 130 13 133 26 2 31 10 4 7
47.10% 4.71% 48.19% 44.07% 3.39% 52.54% 47.62% 19.05% 33.33%
Sân trung lập 29 1 21 20 1 11 4 1 4
56.86% 1.96% 41.18% 62.50% 3.13% 34.38% 44.44% 11.11% 44.44%
Sân khách 87 10 85 63 5 69 23 16 13
47.80% 5.49% 46.70% 45.99% 3.65% 50.36% 44.23% 30.77% 25.00%
LASK Linz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D128/04/2024 20:30LASK LinzVSRapid Wien
AUT D105/05/2024 20:30SK Austria KlagenfurtVSLASK Linz
AUT D112/05/2024 23:00LASK LinzVSSturm Graz
AUT D119/05/2024 23:00Red Bull SalzburgVSLASK Linz
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marin Ljubicic
11Moussa Kone
15Tobias Anselm
17Moses Usor
19Lenny Pintor
23Ibrahim Mustapha
24Elias Havel
29Florian Flecker
44Adil Taoui
Tiền vệ
8Peter Michorl
10Robert Zulj
14Valon Berisha
18Branko Jovicic
21Ivan Ljubic
30Sascha Horvath
Hậu vệ
2George Bello
4Maxim Talovierov
5Phillip Ziereis
6Philipp Wiesinger
7Rene Renner
16Andres Andrade
22Filip Stojkovic
25Sanoussy Ba
26Filip Twardzik
31Yannis Letard
33Felix Luckeneder
Thủ môn
1Tobias Lawal
28Jorg Siebenhandl
36Lukas Jungwirth
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.