|
|
|
SC Cambuur | | |
| | Thành lập: | 1964-6-19 | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Leeuwarden | Sân nhà: | Cambuur Stadion | Sức chứa: | 10,500 | Địa chỉ: | Cambuurplein 44, 8901 BH, Leeuwarden | Website: | http://www.cambuur.nl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 23.64(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
4 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
SC Cambuur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
158 |
386 |
300 |
42 |
442 |
444 |
SC Cambuur - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
222 |
152 |
194 |
152 |
166 |
200 |
263 |
207 |
216 |
25.06% |
17.16% |
21.90% |
17.16% |
18.74% |
22.57% |
29.68% |
23.36% |
24.38% |
Sân nhà |
122 |
82 |
94 |
69 |
51 |
84 |
115 |
103 |
116 |
29.19% |
19.62% |
22.49% |
16.51% |
12.20% |
20.10% |
27.51% |
24.64% |
27.75% |
Sân trung lập |
8 |
5 |
8 |
9 |
10 |
14 |
10 |
9 |
7 |
20.00% |
12.50% |
20.00% |
22.50% |
25.00% |
35.00% |
25.00% |
22.50% |
17.50% |
Sân khách |
92 |
65 |
92 |
74 |
105 |
102 |
138 |
95 |
93 |
21.50% |
15.19% |
21.50% |
17.29% |
24.53% |
23.83% |
32.24% |
22.20% |
21.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
SC Cambuur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
190 |
19 |
210 |
157 |
11 |
138 |
37 |
19 |
39 |
45.35% |
4.53% |
50.12% |
51.31% |
3.59% |
45.10% |
38.95% |
20.00% |
41.05% |
Sân nhà |
127 |
16 |
137 |
43 |
2 |
33 |
11 |
13 |
15 |
45.36% |
5.71% |
48.93% |
55.13% |
2.56% |
42.31% |
28.21% |
33.33% |
38.46% |
Sân trung lập |
10 |
0 |
9 |
3 |
1 |
8 |
2 |
0 |
4 |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
25.00% |
8.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
53 |
3 |
64 |
111 |
8 |
97 |
24 |
6 |
20 |
44.17% |
2.50% |
53.33% |
51.39% |
3.70% |
44.91% |
48.00% |
12.00% |
40.00% |
|
|
|
|