Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
249 |
509 |
325 |
21 |
527 |
577 |
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
200 |
202 |
265 |
206 |
231 |
283 |
397 |
248 |
176 |
18.12% |
18.30% |
24.00% |
18.66% |
20.92% |
25.63% |
35.96% |
22.46% |
15.94% |
Sân nhà |
116 |
121 |
133 |
85 |
104 |
133 |
196 |
125 |
105 |
20.75% |
21.65% |
23.79% |
15.21% |
18.60% |
23.79% |
35.06% |
22.36% |
18.78% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
84 |
81 |
132 |
121 |
126 |
150 |
200 |
123 |
71 |
15.44% |
14.89% |
24.26% |
22.24% |
23.16% |
27.57% |
36.76% |
22.61% |
13.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Barnet(Barnet F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
160 |
6 |
177 |
263 |
8 |
243 |
63 |
45 |
79 |
46.65% |
1.75% |
51.60% |
51.17% |
1.56% |
47.28% |
33.69% |
24.06% |
42.25% |
Sân nhà |
120 |
4 |
129 |
93 |
2 |
73 |
37 |
26 |
46 |
47.43% |
1.58% |
50.99% |
55.36% |
1.19% |
43.45% |
33.94% |
23.85% |
42.20% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
40 |
2 |
48 |
170 |
6 |
170 |
26 |
19 |
33 |
44.44% |
2.22% |
53.33% |
49.13% |
1.73% |
49.13% |
33.33% |
24.36% |
42.31% |
Barnet(Barnet F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|