|
|
|
Aldershot Town | | |
| | Thành lập: | 1992 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Aldershot | Sân nhà: | The Recreation Ground | Sức chứa: | 7,100 | Địa chỉ: | The Recreation Ground, High Street, Aldershot, Hampshire, GU11 1TW | Website: | http://www.theshots.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 23.92(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Aldershot Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
257 |
526 |
282 |
31 |
537 |
559 |
Aldershot Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
185 |
223 |
273 |
210 |
205 |
293 |
376 |
257 |
170 |
16.88% |
20.35% |
24.91% |
19.16% |
18.70% |
26.73% |
34.31% |
23.45% |
15.51% |
Sân nhà |
109 |
124 |
138 |
99 |
77 |
131 |
189 |
128 |
99 |
19.93% |
22.67% |
25.23% |
18.10% |
14.08% |
23.95% |
34.55% |
23.40% |
18.10% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
76 |
98 |
135 |
111 |
128 |
162 |
187 |
128 |
71 |
13.87% |
17.88% |
24.64% |
20.26% |
23.36% |
29.56% |
34.12% |
23.36% |
12.96% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aldershot Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
187 |
7 |
192 |
237 |
9 |
209 |
57 |
47 |
75 |
48.45% |
1.81% |
49.74% |
52.09% |
1.98% |
45.93% |
31.84% |
26.26% |
41.90% |
Sân nhà |
152 |
4 |
147 |
60 |
2 |
52 |
29 |
28 |
42 |
50.17% |
1.32% |
48.51% |
52.63% |
1.75% |
45.61% |
29.29% |
28.28% |
42.42% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
35 |
3 |
45 |
176 |
7 |
157 |
28 |
19 |
33 |
42.17% |
3.61% |
54.22% |
51.76% |
2.06% |
46.18% |
35.00% |
23.75% |
41.25% |
Aldershot Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|