Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Farul Constanta

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Constanta
Sức chứa: 4554
Website: http://www.farulconstanta.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.60(bình quân)
Farul Constanta - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D128/04/24FC Steaua Bucuresti*2-1Farul ConstantaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D124/04/24Farul Constanta*3-1FC Rapid BucurestiT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ROM D120/04/24Farul Constanta5-1CFR Cluj*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ROM D113/04/24CS Universitatea Craiova*1-2Farul ConstantaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ROM D106/04/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe*1-1Farul ConstantaH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ROM D101/04/24Farul Constanta0-1FC Steaua Bucuresti*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D116/03/24 FC Rapid Bucuresti*1-2Farul ConstantaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D109/03/24FC Botosani0-0Farul Constanta* H0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D103/03/24Farul Constanta1-1CFR Cluj*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D129/02/24Universitatea Cluj*1-0Farul Constanta B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D124/02/24Farul Constanta*1-1ASC Otelul GalatiH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D119/02/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe*0-1Farul ConstantaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D113/02/24Farul Constanta*0-2Dinamo BucurestiB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ROM D106/02/24FC Steaua Bucuresti*1-1Farul ConstantaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D127/01/24Farul Constanta*1-0FC U Craiova 1948T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D122/01/24CS Universitatea Craiova*1-2Farul ConstantaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF13/01/24Farul Constanta2-0Cherno More VarnaT  Dướic0-0Dưới
ROM D121/12/23Farul Constanta*0-0FC Rapid BucurestiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D116/12/23UTA Arad0-0Farul Constanta*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D110/12/23Farul Constanta*3-1Petrolul PloiestiT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 3 2 0 0 0 4 4 2
45.00% 35.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Farul Constanta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 296 167 14 350 325
Farul Constanta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 127 125 152 133 138 221 217 137 100
18.81% 18.52% 22.52% 19.70% 20.44% 32.74% 32.15% 20.30% 14.81%
Sân nhà 82 71 78 50 41 87 107 66 62
25.47% 22.05% 24.22% 15.53% 12.73% 27.02% 33.23% 20.50% 19.25%
Sân trung lập 4 2 5 8 4 10 6 5 2
17.39% 8.70% 21.74% 34.78% 17.39% 43.48% 26.09% 21.74% 8.70%
Sân khách 41 52 69 75 93 124 104 66 36
12.42% 15.76% 20.91% 22.73% 28.18% 37.58% 31.52% 20.00% 10.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Farul Constanta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 107 9 117 109 9 117 21 10 27
45.92% 3.86% 50.21% 46.38% 3.83% 49.79% 36.21% 17.24% 46.55%
Sân nhà 80 7 80 27 2 20 12 3 14
47.90% 4.19% 47.90% 55.10% 4.08% 40.82% 41.38% 10.34% 48.28%
Sân trung lập 5 0 3 3 0 6 1 0 2
62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 22 2 34 79 7 91 8 7 11
37.93% 3.45% 58.62% 44.63% 3.95% 51.41% 30.77% 26.92% 42.31%
Farul Constanta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D104/05/2024 01:00Farul ConstantaVSSepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D111/05/2024 23:00Farul ConstantaVSCS Universitatea Craiova
ROM D118/05/2024 23:00CFR ClujVSFarul Constanta
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
9Louis Munteanu
19Luca Andronache
27Ionut Sebastian Cojocaru
28Iustin Doicaru
30Narek Grigoryan
Tiền vệ
6Cristian Tudor Baluta
8Ionut Vina
10Constantin Valentin Budescu
16Dragos Ionut Nedelcu
20Amine Benchaib
23Carlo Casap
24Constantin Grameni
77Ronaldo Octavian Andrei Deaconu
80Nicolas Popescu
88Luca Banu
Hậu vệ
3Mihai Popescu
5Diogo Queiros
11Cristian Ganea
15Gabriel Danuleasa
17Ionut Larie
21Kevin Boli
22Dan Sirbu
25David Kiki
45Gustavo Marins
66Darius Grosu
99Damien Dussaut
Thủ môn
1Alexandru Buzbuchi
12Vlad Rafaila
34Stefan Musat
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.