Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SKN St.Polten

Thành lập: 2000-6
Quốc tịch: Áo
Thành phố: St.Polten
Sân nhà: NV Arena
Sức chứa: 8,000
Địa chỉ: Spratzerner Kirchenweg 25 3100 St.Polten
Website: http://www.skn-stpoelten.at
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.89(bình quân)
SKN St.Polten - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D221/04/24Grazer AK*3-1SKN St.PoltenB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
AUT D213/04/24SKN St.Polten0-3FC Admira Wacker Modling*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D206/04/24First Vienna FC7-3SKN St.Polten*B0:0Thua kèoTrênc5-0Trên
AUT D230/03/24SKN St.Polten*3-1SKU AmstettenT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUT D216/03/24Floridsdorfer AC2-1SKN St.Polten*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D209/03/24SKN St.Polten*2-0Kapfenberg Superfund T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D202/03/24FC Liefering3-1SKN St.Polten*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
AUT D224/02/24SV Lafnitz0-1SKN St.Polten*T1:0HòaDướil0-1Trên
INT CF17/02/24SKN St.Polten*4-1SV LeobendorfT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF09/02/24Rubin Kazan1-2SKN St.Polten T  Trênl1-0Trên
AUT CUP05/02/24Rapid Wien*3-1SKN St.PoltenB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF27/01/24Kremser0-1SKN St.PoltenT  Dướil0-1Trên
INT CF17/01/24SKN St.Polten3-3TSV Hartberg*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF13/01/24SKN St.Polten*7-0FCM TraiskirchenT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUT D202/12/23SKN St.Polten*3-1SK Sturm Graz Amat.T0:2HòaTrênc3-0Trên
AUT D225/11/23SKN St.Polten*0-2SV HornB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF16/11/23Austria Vienna*3-2SKN St.PoltenB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
AUT D211/11/23SC Bregenz2-3SKN St.Polten*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D204/11/23SKN St.Polten*2-0FC DornbirnT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
AUT CUP01/11/23SKN St.Polten*4-0SC Austria LustenauT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 7 1 2 0 0 0 4 0 6
55.00% 5.00% 40.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00%
SKN St.Polten - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 170 331 237 26 387 377
SKN St.Polten - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 152 168 135 152 193 251 182 138
20.55% 19.90% 21.99% 17.67% 19.90% 25.26% 32.85% 23.82% 18.06%
Sân nhà 79 76 81 56 64 84 116 92 64
22.19% 21.35% 22.75% 15.73% 17.98% 23.60% 32.58% 25.84% 17.98%
Sân trung lập 16 13 10 12 13 13 23 14 14
25.00% 20.31% 15.63% 18.75% 20.31% 20.31% 35.94% 21.88% 21.88%
Sân khách 62 63 77 67 75 96 112 76 60
18.02% 18.31% 22.38% 19.48% 21.80% 27.91% 32.56% 22.09% 17.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SKN St.Polten - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 136 14 129 166 8 143 34 21 43
48.75% 5.02% 46.24% 52.37% 2.52% 45.11% 34.69% 21.43% 43.88%
Sân nhà 82 8 82 53 4 50 18 8 22
47.67% 4.65% 47.67% 49.53% 3.74% 46.73% 37.50% 16.67% 45.83%
Sân trung lập 17 1 12 9 1 13 4 1 3
56.67% 3.33% 40.00% 39.13% 4.35% 56.52% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 37 5 35 104 3 80 12 12 18
48.05% 6.49% 45.45% 55.61% 1.60% 42.78% 28.57% 28.57% 42.86%
SKN St.Polten - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D228/04/2024 16:30SKN St.PoltenVSSV Stripfing
AUT D204/05/2024 00:10DSV LeobenVSSKN St.Polten
AUT D211/05/2024 02:30SKN St.PoltenVSSV Ried
AUT D218/05/2024 00:10FC DornbirnVSSKN St.Polten
AUT D220/05/2024 22:00SKN St.PoltenVSSC Bregenz
AUT D225/05/2024 23:30SV HornVSSKN St.Polten
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kevin Monzialo
9Bernd Gschweidl
14Rio Nitta
24Dario Tadic
Tiền vệ
6Andree Neumayer
8Christoph Messerer
10Marcel Ritzmaier
11Marc Stendera
16Nicolas Wisak
17Johannes Tartarotti
18Benedict Scharner
20Daniel Schutz
25Thomas Salamon
77Din Barlov
Stefan Nutz
Hậu vệ
2Stefan Thesker
3Thomas Alexiev
4Sebastian Bauer
5Souleymane Kone
15Christian Ramsebner
19David Riegler
23Dirk Carlson
37Julian Keiblinger
66Yannick Scheidegger
70Gerhard Dombaxi
Thủ môn
26Michael Turner
27Pirmin Strasser
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.