|
|
|
Servette | | |
| | Thành lập: | 1890-3-20 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Geneva | Sân nhà: | Stade de Genève | Sức chứa: | 30,084 | Địa chỉ: | 1-5 ave de la Chatelaine, Case postale 431, CH-1219 CHATELAINE | Website: | http://www.servettefc.ch/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 5hòa(25.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Servette - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
163 |
385 |
255 |
26 |
387 |
442 |
Servette - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
195 |
156 |
206 |
127 |
145 |
190 |
269 |
198 |
172 |
23.52% |
18.82% |
24.85% |
15.32% |
17.49% |
22.92% |
32.45% |
23.88% |
20.75% |
Sân nhà |
101 |
69 |
108 |
49 |
40 |
70 |
119 |
89 |
89 |
27.52% |
18.80% |
29.43% |
13.35% |
10.90% |
19.07% |
32.43% |
24.25% |
24.25% |
Sân trung lập |
7 |
14 |
13 |
12 |
13 |
17 |
19 |
15 |
8 |
11.86% |
23.73% |
22.03% |
20.34% |
22.03% |
28.81% |
32.20% |
25.42% |
13.56% |
Sân khách |
87 |
73 |
85 |
66 |
92 |
103 |
131 |
94 |
75 |
21.59% |
18.11% |
21.09% |
16.38% |
22.83% |
25.56% |
32.51% |
23.33% |
18.61% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Servette - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
180 |
7 |
182 |
132 |
3 |
128 |
40 |
28 |
35 |
48.78% |
1.90% |
49.32% |
50.19% |
1.14% |
48.67% |
38.83% |
27.18% |
33.98% |
Sân nhà |
113 |
5 |
127 |
35 |
0 |
22 |
16 |
13 |
11 |
46.12% |
2.04% |
51.84% |
61.40% |
0.00% |
38.60% |
40.00% |
32.50% |
27.50% |
Sân trung lập |
9 |
0 |
4 |
18 |
2 |
17 |
1 |
2 |
1 |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
48.65% |
5.41% |
45.95% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
58 |
2 |
51 |
79 |
1 |
89 |
23 |
13 |
23 |
52.25% |
1.80% |
45.95% |
46.75% |
0.59% |
52.66% |
38.98% |
22.03% |
38.98% |
|
|
|
|