Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
Chievo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
267 |
417 |
185 |
14 |
433 |
450 |
Chievo - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
133 |
165 |
255 |
181 |
149 |
286 |
300 |
194 |
103 |
15.06% |
18.69% |
28.88% |
20.50% |
16.87% |
32.39% |
33.98% |
21.97% |
11.66% |
Sân nhà |
76 |
87 |
132 |
78 |
45 |
118 |
141 |
101 |
58 |
18.18% |
20.81% |
31.58% |
18.66% |
10.77% |
28.23% |
33.73% |
24.16% |
13.88% |
Sân trung lập |
18 |
10 |
10 |
6 |
6 |
10 |
15 |
10 |
15 |
36.00% |
20.00% |
20.00% |
12.00% |
12.00% |
20.00% |
30.00% |
20.00% |
30.00% |
Sân khách |
39 |
68 |
113 |
97 |
98 |
158 |
144 |
83 |
30 |
9.40% |
16.39% |
27.23% |
23.37% |
23.61% |
38.07% |
34.70% |
20.00% |
7.23% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chievo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
138 |
6 |
151 |
197 |
16 |
182 |
27 |
32 |
33 |
46.78% |
2.03% |
51.19% |
49.87% |
4.05% |
46.08% |
29.35% |
34.78% |
35.87% |
Sân nhà |
100 |
4 |
114 |
46 |
5 |
53 |
12 |
14 |
20 |
45.87% |
1.83% |
52.29% |
44.23% |
4.81% |
50.96% |
26.09% |
30.43% |
43.48% |
Sân trung lập |
18 |
2 |
11 |
3 |
0 |
6 |
1 |
4 |
1 |
58.06% |
6.45% |
35.48% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
Sân khách |
20 |
0 |
26 |
148 |
11 |
123 |
14 |
14 |
12 |
43.48% |
0.00% |
56.52% |
52.48% |
3.90% |
43.62% |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
Chievo - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|