Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Paris FC

Thành lập: 1969
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Sân nhà: Stade Charléty
Sức chứa: 20,000
Địa chỉ: 6, avenue Maurice Ravel 75012 PARIS
Website: http://parisfc.fr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.52(bình quân)
Paris FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D228/04/24Paris FC*3-1Angers SCOT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D224/04/24Rodez AF*1-0Paris FCB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D221/04/24Paris FC*2-1Valenciennes UST0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D214/04/24ES Troyes AC1-2Paris FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D207/04/24Paris FC*2-1GrenobleT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D231/03/24Bordeaux*3-3Paris FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D217/03/24Paris FC*2-0AjaccioT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D210/03/24Caen*0-1Paris FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D202/03/24Paris FC*0-0Saint-EtienneH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D225/02/24Quevilly Rouen*0-0Paris FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D218/02/24Concarneau2-2Paris FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
FRA D211/02/24Paris FC*1-1Pau FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D204/02/24Amiens SC*1-1Paris FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D228/01/24 Paris FC*1-2DunkerqueB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D224/01/24 Stade Lavallois MFC*1-1Paris FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRAC21/01/24Valenciennes US2-1Paris FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D214/01/24Paris FC*2-1Annecy T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC06/01/24Olympique Ales1-2Paris FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D220/12/23Paris FC*2-2Quevilly RouenH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D217/12/23Valenciennes US0-1Paris FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 8 3 5 3 1 0 0 0 4 5 2
45.00% 40.00% 15.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Paris FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 363 144 6 363 418
Paris FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 161 244 144 102 248 270 178 85
16.65% 20.61% 31.24% 18.44% 13.06% 31.75% 34.57% 22.79% 10.88%
Sân nhà 87 82 111 52 39 91 124 107 49
23.45% 22.10% 29.92% 14.02% 10.51% 24.53% 33.42% 28.84% 13.21%
Sân trung lập 5 1 6 5 5 12 4 1 5
22.73% 4.55% 27.27% 22.73% 22.73% 54.55% 18.18% 4.55% 22.73%
Sân khách 38 78 127 87 58 145 142 70 31
9.79% 20.10% 32.73% 22.42% 14.95% 37.37% 36.60% 18.04% 7.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 152 6 163 136 4 99 49 59 54
47.35% 1.87% 50.78% 56.90% 1.67% 41.42% 30.25% 36.42% 33.33%
Sân nhà 121 5 132 16 0 9 20 24 22
46.90% 1.94% 51.16% 64.00% 0.00% 36.00% 30.30% 36.36% 33.33%
Sân trung lập 2 0 1 7 0 4 2 1 4
66.67% 0.00% 33.33% 63.64% 0.00% 36.36% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 29 1 30 113 4 86 27 34 28
48.33% 1.67% 50.00% 55.67% 1.97% 42.36% 30.34% 38.20% 31.46%
Paris FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D204/05/2024 21:00AuxerreVSParis FC
FRA D211/05/2024 02:45Paris FCVSGuingamp
FRA D218/05/2024 02:45BastiaVSParis FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alimani Gory
9Mohamed Lamine Diaby
11Andy Pembele
12Nouha Dicko
19Mohamed Toure
20Julien Lopez
23Josias Tusevo Lukembila
25Yoan Wakis Kore
26Mamadou Lamine Gueye
29Pierre Yves Hamel
38Ayoub Jabbari
Mohamed Dao
Tiền vệ
6Paul-Bastien Lasne
10Ilan Kais Kebbal
14Cyril Mandouki
17Adama Camara
18Lohann Doucet
27Jules Gaudin
28Gabriel Oualengbe
Vincent Marchetti
Hậu vệ
5Mamadou Mbow
13Kouadio Yves Dabila
15Timothee Christian Kolodziejczak
22Sofiane Alakouch
31Samir Chergui
Tuomas Ollila
Thủ môn
1Remy Riou
16Obed Nkambadio
30Teva Gardies
40Ivan Filipovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.