Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
10 |
3 |
4 |
6 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
1 |
35.00% |
50.00% |
15.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
Fortaleza Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
270 |
455 |
249 |
15 |
497 |
492 |
Fortaleza Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
231 |
223 |
244 |
172 |
119 |
258 |
301 |
224 |
206 |
23.36% |
22.55% |
24.67% |
17.39% |
12.03% |
26.09% |
30.43% |
22.65% |
20.83% |
Sân nhà |
158 |
133 |
113 |
65 |
30 |
94 |
137 |
129 |
139 |
31.66% |
26.65% |
22.65% |
13.03% |
6.01% |
18.84% |
27.45% |
25.85% |
27.86% |
Sân trung lập |
4 |
11 |
12 |
7 |
6 |
13 |
10 |
8 |
9 |
10.00% |
27.50% |
30.00% |
17.50% |
15.00% |
32.50% |
25.00% |
20.00% |
22.50% |
Sân khách |
69 |
79 |
119 |
100 |
83 |
151 |
154 |
87 |
58 |
15.33% |
17.56% |
26.44% |
22.22% |
18.44% |
33.56% |
34.22% |
19.33% |
12.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fortaleza Esporte Clube - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
211 |
28 |
228 |
134 |
11 |
121 |
38 |
23 |
20 |
45.18% |
6.00% |
48.82% |
50.38% |
4.14% |
45.49% |
46.91% |
28.40% |
24.69% |
Sân nhà |
166 |
25 |
158 |
23 |
0 |
12 |
18 |
10 |
9 |
47.56% |
7.16% |
45.27% |
65.71% |
0.00% |
34.29% |
48.65% |
27.03% |
24.32% |
Sân trung lập |
8 |
2 |
10 |
7 |
2 |
7 |
0 |
1 |
1 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
43.75% |
12.50% |
43.75% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
37 |
1 |
60 |
104 |
9 |
102 |
20 |
12 |
10 |
37.76% |
1.02% |
61.22% |
48.37% |
4.19% |
47.44% |
47.62% |
28.57% |
23.81% |
|
|
|
|