Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rotherham United

Thành lập: 1925-5-27
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Rotherham
Sân nhà: New York Stadium
Sức chứa: 12,021
Địa chỉ: Millmoor Ground Rotherham South Yorkshire S60 1HR
Website: http://www.themillers.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.52(bình quân)
Rotherham United - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH27/04/24Bristol City*2-0Rotherham UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/04/24Rotherham United0-0Birmingham*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/04/24Swansea City*1-0Rotherham UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH11/04/24West Bromwich(WBA)*2-0Rotherham UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG LCH06/04/24Rotherham United0-1Plymouth Argyle*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH01/04/24Rotherham United2-1Millwall*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Preston North End*3-0Rotherham UnitedB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH16/03/24Rotherham United0-0Huddersfield Town* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH09/03/24Norwich City*5-0Rotherham UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LCH06/03/24Coventry*5-0Rotherham UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LCH02/03/24Rotherham United0-1Sheffield Wed*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Queens Park Rangers*2-1Rotherham UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH21/02/24Ipswich Town*4-3Rotherham UnitedB0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG LCH17/02/24Rotherham United0-1Watford*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/02/24Rotherham United1-2Hull City*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH10/02/24Leeds United*3-0Rotherham UnitedB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH03/02/24Rotherham United0-2Southampton*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH20/01/24Middlesbrough*1-1Rotherham UnitedH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/01/24Rotherham United0-1Stoke City*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC06/01/24Fulham*1-0Rotherham UnitedB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 3hòa(15.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 3 16 1 2 6 0 0 0 0 1 10
5.00% 15.00% 80.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 90.91%
Rotherham United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 582 316 25 620 610
Rotherham United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 230 317 259 227 346 431 267 186
16.02% 18.70% 25.77% 21.06% 18.46% 28.13% 35.04% 21.71% 15.12%
Sân nhà 112 123 159 132 84 142 218 144 106
18.36% 20.16% 26.07% 21.64% 13.77% 23.28% 35.74% 23.61% 17.38%
Sân trung lập 0 1 4 2 0 2 2 3 0
0.00% 14.29% 57.14% 28.57% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00%
Sân khách 85 106 154 125 143 202 211 120 80
13.87% 17.29% 25.12% 20.39% 23.33% 32.95% 34.42% 19.58% 13.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rotherham United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 215 6 217 246 12 259 65 53 62
49.09% 1.37% 49.54% 47.58% 2.32% 50.10% 36.11% 29.44% 34.44%
Sân nhà 146 2 164 84 3 81 25 26 36
46.79% 0.64% 52.56% 50.00% 1.79% 48.21% 28.74% 29.89% 41.38%
Sân trung lập 1 0 3 0 0 2 0 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 68 4 50 162 9 176 40 26 26
55.74% 3.28% 40.98% 46.69% 2.59% 50.72% 43.48% 28.26% 28.26%
Rotherham United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH04/05/2024 19:30Rotherham UnitedVSCardiff City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Tom Eaves
10Jordan Hugill
14Charles Thomas Wyke
29Sam Nombe
30Arvin Appiah
Tiền vệ
7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
8Samuel Clucas
11Andre Green
12Andy Rinomhota
16Jamie Lindsay
17Shane Ferguson
18Oliver Rathbone
22Hakeem Odofin
27Christ Tiehi
Ben Hatton
Hậu vệ
3Cohen Bramall
4Daniel Sanchez Ayala
6Tyler Blackett
20Grant Hall
21Lee Peltier
23Sean Morrison
24Cameron Humphreys
28Sebastian Revan
38Femi Seriki
40Peter Kioso
Thủ môn
1Viktor Johansson
26Dillon Phillips
33Nathaniel Ford
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.