Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AS Roma

Thành lập: 1927-6-7
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Rô-ma
Sân nhà: Sân vận động Olimpico
Sức chứa: 70,634
Địa chỉ: Viale del Foro Italico,00100 Roma
Website: http://www.asroma.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.30(bình quân)
Giá trị đội hình: 335,15 Mill. €
AS Roma - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D126/04/24Udinese1-2AS RomaT  Trênl1-0Trên
ITA D123/04/24AS Roma*1-3BolognaB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL19/04/24 AS Roma2-1AC Milan*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL12/04/24AC Milan*0-1AS RomaT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D106/04/24AS Roma*1-0LazioT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D101/04/24Lecce0-0AS Roma*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/03/24AS Roma*1-0US Sassuolo CalcioT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Brighton & Hove Albion*1-0AS RomaB0:1HòaDướil1-0Trên
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24A.C. Monza1-4AS Roma*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D127/02/24AS Roma*3-2TorinoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/02/24AS Roma*1-1Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 7 1 2 0 0 0 6 3 1
65.00% 20.00% 15.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 581 391 41 636 643
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 301 304 168 152 219 404 319 337
27.68% 23.53% 23.77% 13.14% 11.88% 17.12% 31.59% 24.94% 26.35%
Sân nhà 215 161 127 53 45 77 167 162 195
35.77% 26.79% 21.13% 8.82% 7.49% 12.81% 27.79% 26.96% 32.45%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 128 122 162 108 99 135 211 145 128
20.68% 19.71% 26.17% 17.45% 15.99% 21.81% 34.09% 23.42% 20.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 38 389 111 5 108 43 35 36
47.67% 4.66% 47.67% 49.55% 2.23% 48.21% 37.72% 30.70% 31.58%
Sân nhà 231 29 205 23 0 15 15 10 11
49.68% 6.24% 44.09% 60.53% 0.00% 39.47% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 145 9 164 79 5 87 25 22 23
45.60% 2.83% 51.57% 46.20% 2.92% 50.88% 35.71% 31.43% 32.86%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D128/04/2024 23:59NapoliVSAS Roma
UEFA EL03/05/2024 03:00AS RomaVSBayer Leverkusen
ITA D106/05/2024 02:45AS RomaVSJuventus
UEFA EL10/05/2024 03:00Bayer LeverkusenVSAS Roma
ITA D112/05/2024 21:00AtalantaVSAS Roma
ITA D119/05/2024 21:00AS RomaVSGenoa
ITA D126/05/2024 21:00EmpoliVSAS Roma
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Tammy Abraham
17Sardar Azmoun
21Paulo Bruno Exequiel Dybala
90Romelu Lukaku
92Stephan El Shaarawy
Tiền vệ
4Bryan Cristante
7Lorenzo Pellegrini
16Leandro Daniel Paredes
20Renato Junior Luz Sanches
22Houssem Aouar
35Tommaso Baldanzi
52Edoardo Bove
59Nicola Zalewski
60Riccardo Pagano
Hậu vệ
2Rick Karsdorp
3Dean Donny Huijsen
5Obite Evan N'Dicka
6Chris Smalling
14Diego Javier Llorente Rios
19Mehmet Zeki Celik
23Gianluca Mancini
37Leonardo Spinazzola
43Rasmus Nissen Kristensen
69Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
Thủ môn
1Rui Pedro dos Santos Patricio
63Pietro Boer
99Mile Svilar

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Tommaso Baldanzi
Ebrima Darboe
Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
Davide Mastrantonio
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Ola Solbakken
Dean Donny Huijsen
Romelu Lukaku
Sardar Azmoun
Leandro Daniel Paredes
Renato Junior Luz Sanches
Rasmus Nissen Kristensen
Obite Evan N'Dicka
Houssem Aouar
Chuyển ra cầu thủ:
Ebrima Darboe
Marash Kumbulla
Andrea Belotti
Davide Mastrantonio
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Ante Coric
Ola Solbakken
Ola Solbakken
Nemanja Matic
Roger Ibanez da Silva
Gonzalo Villar del Fraile
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Bryan Reynolds
Eldor Shomurodov
Davide Mastrantonio
Ebrima Darboe
Filippo Missori
Cristian Volpato
Ruben Providence
Carles Perez Sayol
Justin Kluivert
Benjamin Tahirovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.