Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

A.C. Monza(AC Monza)

Thành lập: 1912-9-1
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Monza
Sân nhà: Stadio Brianteo
Sức chứa: 16917
Địa chỉ: Monza
Website: http://www.monzacalcio.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.66(bình quân)
Giá trị đội hình: 115,00 Mill. €
A.C. Monza(AC Monza) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D127/04/24Lecce*1-1A.C. MonzaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D122/04/24A.C. Monza1-2Atalanta*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D114/04/24Bologna*0-0A.C. MonzaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D107/04/24A.C. Monza2-4Napoli*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA D130/03/24Torino*1-0A.C. Monza B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D116/03/24A.C. Monza*1-0CagliariT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D110/03/24Genoa*2-3A.C. MonzaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D103/03/24A.C. Monza1-4AS Roma*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D125/02/24Salernitana0-2A.C. Monza*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D119/02/24A.C. Monza4-2AC Milan* T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D111/02/24A.C. Monza*0-0Hellas VeronaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D103/02/24Udinese*0-0A.C. MonzaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D128/01/24A.C. Monza*1-0US Sassuolo CalcioT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D121/01/24Empoli*3-0A.C. MonzaB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D114/01/24A.C. Monza1-5Inter Milan*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ITA D106/01/24Frosinone*2-3A.C. MonzaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D130/12/23Napoli*0-0A.C. MonzaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D123/12/23A.C. Monza*0-1FiorentinaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D117/12/23AC Milan*3-0A.C. MonzaB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D110/12/23A.C. Monza*1-0GenoaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 1 5 0 0 0 3 4 3
35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
A.C. Monza(AC Monza) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 217 358 138 10 366 357
A.C. Monza(AC Monza) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 153 228 124 85 201 250 167 105
18.40% 21.16% 31.54% 17.15% 11.76% 27.80% 34.58% 23.10% 14.52%
Sân nhà 85 87 110 55 30 73 131 98 65
23.16% 23.71% 29.97% 14.99% 8.17% 19.89% 35.69% 26.70% 17.71%
Sân trung lập 3 2 5 0 0 0 5 2 3
30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 45 64 113 69 55 128 114 67 37
13.01% 18.50% 32.66% 19.94% 15.90% 36.99% 32.95% 19.36% 10.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
A.C. Monza(AC Monza) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 139 6 135 143 3 87 30 34 39
49.64% 2.14% 48.21% 61.37% 1.29% 37.34% 29.13% 33.01% 37.86%
Sân nhà 108 5 108 27 1 18 13 15 18
48.87% 2.26% 48.87% 58.70% 2.17% 39.13% 28.26% 32.61% 39.13%
Sân trung lập 5 0 2 2 0 0 0 1 0
71.43% 0.00% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 26 1 25 114 2 69 17 18 21
50.00% 1.92% 48.08% 61.62% 1.08% 37.30% 30.36% 32.14% 37.50%
A.C. Monza(AC Monza) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D104/05/2024 23:59A.C. MonzaVSLazio
ITA D112/05/2024 21:00FiorentinaVSA.C. Monza
ITA D119/05/2024 21:00A.C. MonzaVSFrosinone
ITA D126/05/2024 21:00JuventusVSA.C. Monza
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lorenzo Colombo
10Gianluca Caprari
11Milan Djuric
20Alessio Zerbin
47Dany Mota Carvalho
80Samuele Vignato
84Patrick Ciurria
Tiền vệ
6Roberto Gagliardini
7Jose Ndong Machin Dicombo, Pepin
8Jean Daniel Akpa Akpro
13Pedro Miguel Almeida Lopes Pereira
17Alejandro Dario Gomez
21Valentin Carboni
27Daniel Maldini
28Andrea Colpani
32Matteo Pessina
38Warren Bondo
63Alessandro Berretta
79Matija Popovic
Hậu vệ
2Giulio Donati
4Armando Izzo
5Luca Caldirola
18Davide Bettella
19Samuele Birindelli
22Pablo Mari Villar
33Danilo D'Ambrosio
44Andrea Carboni
77Giorgos Kiriakopoulos
Thủ môn
16Michele Di Gregorio
23Alessandro Sorrentino
62Andrea Mazza
66Stefano Gori

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Milan Djuric
Alessio Zerbin
Matija Popovic
Daniel Maldini
Alejandro Dario Gomez
Lorenzo Colombo
Jean Daniel Akpa Akpro
Danilo D'Ambrosio
Stefano Gori
Giorgos Kiriakopoulos
Valentin Carboni
Roberto Gagliardini
Armando Izzo
Giorgio Cittadini
Pablo Mari Villar
Alessio Cragno
Gianluca Caprari
Andrea Petagna
Matteo Pessina
Chuyển ra cầu thủ:
Mirko Maric
Eugenio Lamanna
Giorgio Cittadini
Franco Carboni
Armando Anastasio
Valentin Antov
Luca Marrone
Andrea Petagna
Mario Sampirisi
Mattia Valoti
Andrea Barberis
Davide Diaw
Carlos Augusto Zopolato Neves
Marco D'Alessandro
Christian Lund Gytkjaer
Alessio Cragno
Leonardo Mancuso
Luca Mazzitelli
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.