Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
1 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
3 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Real Sociedad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
331 |
500 |
285 |
24 |
560 |
580 |
Real Sociedad - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
210 |
242 |
308 |
222 |
158 |
300 |
406 |
253 |
181 |
18.42% |
21.23% |
27.02% |
19.47% |
13.86% |
26.32% |
35.61% |
22.19% |
15.88% |
Sân nhà |
122 |
124 |
139 |
74 |
47 |
108 |
174 |
124 |
100 |
24.11% |
24.51% |
27.47% |
14.62% |
9.29% |
21.34% |
34.39% |
24.51% |
19.76% |
Sân trung lập |
8 |
11 |
19 |
17 |
6 |
20 |
29 |
4 |
8 |
13.11% |
18.03% |
31.15% |
27.87% |
9.84% |
32.79% |
47.54% |
6.56% |
13.11% |
Sân khách |
80 |
107 |
150 |
131 |
105 |
172 |
203 |
125 |
73 |
13.96% |
18.67% |
26.18% |
22.86% |
18.32% |
30.02% |
35.43% |
21.82% |
12.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Real Sociedad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
240 |
14 |
288 |
178 |
13 |
171 |
52 |
44 |
46 |
44.28% |
2.58% |
53.14% |
49.17% |
3.59% |
47.24% |
36.62% |
30.99% |
32.39% |
Sân nhà |
169 |
13 |
188 |
31 |
1 |
30 |
11 |
11 |
13 |
45.68% |
3.51% |
50.81% |
50.00% |
1.61% |
48.39% |
31.43% |
31.43% |
37.14% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
21 |
9 |
0 |
8 |
1 |
1 |
6 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
12.50% |
12.50% |
75.00% |
Sân khách |
59 |
1 |
79 |
138 |
12 |
133 |
40 |
32 |
27 |
42.45% |
0.72% |
56.83% |
48.76% |
4.24% |
47.00% |
40.40% |
32.32% |
27.27% |
|
|
|
|