Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

WSG Swarovski Tirol

Thành lập: 1930
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Wattens
Sân nhà: Tivoli-Neu
Sức chứa: 16,008
Địa chỉ: Stadionstraße 1, 6020 Innsbruck, Austria
Website: http://www.wsg-wattens-fussball.at/
WSG Swarovski Tirol - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D127/04/24WSG Swarovski Tirol*0-0SC Austria LustenauH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D124/04/24WSG Swarovski Tirol1-0Austria Vienna* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT D120/04/24Austria Vienna*3-0WSG Swarovski TirolB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUT D113/04/24WSG Swarovski Tirol*2-1FC Blau Weiss LinzT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D106/04/24Rheindorf Altach*0-0WSG Swarovski TirolH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D130/03/24 SC Austria Lustenau1-2WSG Swarovski Tirol*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF21/03/24SSV Jahn Regensburg1-1WSG Swarovski TirolH  Dướic1-0Trên
AUT D116/03/24WSG Swarovski Tirol1-1Wolfsberger AC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D110/03/24Austria Vienna*2-0WSG Swarovski TirolB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D103/03/24WSG Swarovski Tirol1-0TSV Hartberg* T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AUT D125/02/24WSG Swarovski Tirol0-2Sturm Graz* B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
AUT D117/02/24Wolfsberger AC*4-1WSG Swarovski Tirol B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUT D111/02/24WSG Swarovski Tirol*0-2SC Austria Lustenau B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/02/24WSG Swarovski Tirol(T)1-0Borac Banja LukaT  Dướil1-0Trên
INT CF27/01/24WSG Swarovski Tirol(T)1-2FC KoperB  Trênl0-2Trên
INT CF19/01/24SV Ried1-1WSG Swarovski Tirol*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
2x60phút
INT CF13/01/24SVG Reichenau1-7WSG Swarovski Tirol*T3 1/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
INT CF10/01/24Munchen 18604-1WSG Swarovski TirolB  Trênl1-0Trên
2x60phút
AUT D110/12/23FC Blau Weiss Linz*1-2WSG Swarovski TirolT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D106/12/23WSG Swarovski Tirol1-2Rapid Wien* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 1hòa(6.25%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 3 1 0 1 3 3 4
35.00% 25.00% 40.00% 37.50% 25.00% 37.50% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00%
WSG Swarovski Tirol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 102 248 249 31 277 353
WSG Swarovski Tirol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 92 147 83 117 139 171 120 200
30.32% 14.60% 23.33% 13.17% 18.57% 22.06% 27.14% 19.05% 31.75%
Sân nhà 107 44 61 33 49 58 74 54 108
36.39% 14.97% 20.75% 11.22% 16.67% 19.73% 25.17% 18.37% 36.73%
Sân trung lập 4 5 7 3 8 7 9 6 5
14.81% 18.52% 25.93% 11.11% 29.63% 25.93% 33.33% 22.22% 18.52%
Sân khách 80 43 79 47 60 74 88 60 87
25.89% 13.92% 25.57% 15.21% 19.42% 23.95% 28.48% 19.42% 28.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
WSG Swarovski Tirol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 1 56 95 3 93 12 19 12
45.71% 0.95% 53.33% 49.74% 1.57% 48.69% 27.91% 44.19% 27.91%
Sân nhà 25 1 34 33 2 29 6 12 6
41.67% 1.67% 56.67% 51.56% 3.13% 45.31% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân trung lập 3 0 1 12 0 8 0 1 0
75.00% 0.00% 25.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 20 0 21 50 1 56 6 6 6
48.78% 0.00% 51.22% 46.73% 0.93% 52.34% 33.33% 33.33% 33.33%
WSG Swarovski Tirol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D104/05/2024 23:00FC Blau Weiss LinzVSWSG Swarovski Tirol
AUT D111/05/2024 23:00WSG Swarovski TirolVSRheindorf Altach
AUT D118/05/2024 23:00Wolfsberger ACVSWSG Swarovski Tirol
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luca Kronberger
8Mahamadou Diarra
9Nik Prelec
11Aleksander Buksa
18Denis Tomic
19Justin Forst
21Yannick Votter
Tiền vệ
4Valentino Muller
10Bror Blume
14Alexander Ranacher
17Johannes Naschberger
20Cem Ustundag
23Stefan Skrbo
28Thomas Geris
30Matthaus Taferner
77Julius Ertlthaler
98Sandi Ogrinec
Hậu vệ
3David Gugganig
5Felix Bacher
6Lukas Sulzbacher
22Osarenren Okungbowa
26Dominik Stumberger
27David Jaunegg
44Kofi Schulz
Thủ môn
1Paul Schermer
13Benjamin Ozegovic
25Ferdinand Oswald
40Adam Stejskal
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.