Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Newport County

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Newport
Sân nhà: Rodney Parade
Sức chứa: 7,850
Địa chỉ: Newport Stadium Newport. NP19 4PT
Website: http://www.newport-county.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 25.43(bình quân)
Newport County - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D220/04/24Newport County0-1Salford City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D213/04/24Newport County1-2Tranmere Rovers*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG D210/04/24 Newport County1-3Accrington Stanley*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D206/04/24Grimsby Town*1-0Newport CountyB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D201/04/24Newport County*0-4Crawley TownB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG D229/03/24Colchester United*2-1Newport CountyB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D223/03/24Barrow*1-0Newport CountyB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D216/03/24AFC Wimbledon*0-2Newport CountyT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D213/03/24Newport County*5-3MorecambeT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG D209/03/24Stockport County*1-0Newport CountyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D202/03/24Newport County0-1Mansfield Town*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D228/02/24Harrogate Town*1-4Newport CountyT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D224/02/24Milton Keynes Dons*3-0Newport CountyB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG D217/02/24Newport County*1-0GillinghamT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D214/02/24Newport County*1-3Notts CountyB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG D210/02/24 Walsall*0-3Newport CountyT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG D203/02/24Newport County*2-1SwindonT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*B2 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D220/01/24Newport County1-0Wrexham* T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG FAC17/01/24Eastleigh*1-3Newport CountyT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 0hòa(0.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 0 12 4 0 7 0 0 0 4 0 5
40.00% 0.00% 60.00% 36.36% 0.00% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Newport County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 445 266 28 506 508
Newport County - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 207 266 195 152 264 351 225 174
19.13% 20.41% 26.23% 19.23% 14.99% 26.04% 34.62% 22.19% 17.16%
Sân nhà 106 119 130 91 52 103 182 122 91
21.29% 23.90% 26.10% 18.27% 10.44% 20.68% 36.55% 24.50% 18.27%
Sân trung lập 2 3 4 1 1 5 2 3 1
18.18% 27.27% 36.36% 9.09% 9.09% 45.45% 18.18% 27.27% 9.09%
Sân khách 86 85 132 103 99 156 167 100 82
17.03% 16.83% 26.14% 20.40% 19.60% 30.89% 33.07% 19.80% 16.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newport County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 172 2 185 175 0 144 55 48 62
47.91% 0.56% 51.53% 54.86% 0.00% 45.14% 33.33% 29.09% 37.58%
Sân nhà 126 1 133 54 0 33 25 27 24
48.46% 0.38% 51.15% 62.07% 0.00% 37.93% 32.89% 35.53% 31.58%
Sân trung lập 2 0 3 2 0 1 1 1 0
40.00% 0.00% 60.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 44 1 49 119 0 110 29 20 38
46.81% 1.06% 52.13% 51.97% 0.00% 48.03% 33.33% 22.99% 43.68%
Newport County - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D227/04/2024 22:00Bradford City AFCVSNewport County
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Will Evans
9Omar Bogle
10Offrande Zanzala
18Kiban Rai
22Nathan Daniel Wood
30Sebastian Palmer-Houlden
Tiền vệ
8Bryn Morris
11James Waite
17Scott Bennett
19Shane McLoughlin
20Harry Charsley
24Aaron Wildig
Hậu vệ
2Lewis Payne
3Adam Lewis
4Ryan Delaney
5James Clarke
6Declan Drysdale
14Harrison Bright
15Josh Seberry
23Kyle Jameson
28Matthew Baker
33Matthew Bondswell
Thủ môn
1Nicholas Townsend
26Jon Maxted
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.