Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
4 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
6 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Blackpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
297 |
518 |
296 |
20 |
540 |
591 |
Blackpool - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
183 |
201 |
337 |
230 |
180 |
305 |
409 |
263 |
154 |
16.18% |
17.77% |
29.80% |
20.34% |
15.92% |
26.97% |
36.16% |
23.25% |
13.62% |
Sân nhà |
107 |
111 |
161 |
94 |
68 |
123 |
193 |
136 |
89 |
19.78% |
20.52% |
29.76% |
17.38% |
12.57% |
22.74% |
35.67% |
25.14% |
16.45% |
Sân trung lập |
2 |
6 |
2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
6 |
3 |
18.18% |
54.55% |
18.18% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Sân khách |
74 |
84 |
174 |
135 |
112 |
182 |
214 |
121 |
62 |
12.78% |
14.51% |
30.05% |
23.32% |
19.34% |
31.43% |
36.96% |
20.90% |
10.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Blackpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
180 |
8 |
211 |
269 |
12 |
217 |
61 |
53 |
50 |
45.11% |
2.01% |
52.88% |
54.02% |
2.41% |
43.57% |
37.20% |
32.32% |
30.49% |
Sân nhà |
140 |
6 |
160 |
64 |
1 |
55 |
32 |
28 |
28 |
45.75% |
1.96% |
52.29% |
53.33% |
0.83% |
45.83% |
36.36% |
31.82% |
31.82% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
3 |
2 |
0 |
1 |
3 |
0 |
0 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
39 |
2 |
48 |
203 |
11 |
161 |
26 |
25 |
22 |
43.82% |
2.25% |
53.93% |
54.13% |
2.93% |
42.93% |
35.62% |
34.25% |
30.14% |
Blackpool - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|