Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sheffield United

Thành lập: 1889-3-22
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Sheffield
Sân nhà: Bramall Lane
Sức chứa: 32050
Địa chỉ: Bramall Lane Sheffield S2 4SU
Website: http://www.sufc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.47(bình quân)
Giá trị đội hình: 146,85 Mill. €
Sheffield United - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/04/24Newcastle*5-1Sheffield UnitedB0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR25/04/24Manchester United*4-2Sheffield UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR20/04/24Sheffield United*1-4BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR13/04/24Brentford*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/04/24Sheffield United2-2Chelsea FC*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR30/03/24Sheffield United3-3Fulham*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR09/03/24AFC Bournemouth*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*B2:0Thua kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Wolves*1-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*B3/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 5hòa(25.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 5 13 0 3 6 0 0 0 2 2 7
10.00% 25.00% 65.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 560 300 18 657 583
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 312 302 224 162 316 419 290 215
19.35% 25.16% 24.35% 18.06% 13.06% 25.48% 33.79% 23.39% 17.34%
Sân nhà 134 162 144 99 54 122 201 156 114
22.60% 27.32% 24.28% 16.69% 9.11% 20.57% 33.90% 26.31% 19.22%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 106 147 157 124 106 191 215 134 100
16.56% 22.97% 24.53% 19.38% 16.56% 29.84% 33.59% 20.94% 15.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 160 6 133 46 50 65
49.56% 3.51% 46.93% 53.51% 2.01% 44.48% 28.57% 31.06% 40.37%
Sân nhà 205 21 210 44 2 27 10 14 18
47.02% 4.82% 48.17% 60.27% 2.74% 36.99% 23.81% 33.33% 42.86%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 114 4 104 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 51.35% 1.80% 46.85% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/05/2024 22:00Sheffield UnitedVSNottingham Forest
ENG PR11/05/2024 22:00EvertonVSSheffield United
ENG PR19/05/2024 23:00Sheffield UnitedVSTottenham Hotspur
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rhian Brewster
9Oliver McBurnie
10Cameron Archer
11Benjamin Anthony Brereton Diaz
32William Osula
34Louie Marsh
36Daniel Jebbison
Tiền vệ
8Gustavo Hamer
16Oliver Norwood
21Vinicius de Souza Costa
22Tom Davies
23Benjamin Jarrod Osborn
25Anis Slimane
28James McAtee
35Andre Brooks
44Owen Hampson
Hậu vệ
2George Baldock
3Max Josef Lowe
5Auston Trusty
6Chris Basham
12John Egan
15Anel Ahmedhodzic
19Jack Robinson
20Jayden Ian Bogle
27Yasser Larouci
33Rhys Norrington-Davies
46Dovydas Sasnauskas
Mason Holgate
Thủ môn
1Adam Davies
13Ivo Grbic
18Wesley Foderingham
37Jordan Amissah
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.