Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
7 |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
4 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
91 |
118 |
36 |
2 |
128 |
119 |
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
40 |
73 |
65 |
40 |
29 |
76 |
83 |
66 |
22 |
16.19% |
29.55% |
26.32% |
16.19% |
11.74% |
30.77% |
33.60% |
26.72% |
8.91% |
Sân nhà |
24 |
29 |
23 |
14 |
7 |
27 |
24 |
30 |
16 |
24.74% |
29.90% |
23.71% |
14.43% |
7.22% |
27.84% |
24.74% |
30.93% |
16.49% |
Sân trung lập |
3 |
12 |
11 |
8 |
9 |
16 |
16 |
9 |
2 |
6.98% |
27.91% |
25.58% |
18.60% |
20.93% |
37.21% |
37.21% |
20.93% |
4.65% |
Sân khách |
13 |
32 |
31 |
18 |
13 |
33 |
43 |
27 |
4 |
12.15% |
29.91% |
28.97% |
16.82% |
12.15% |
30.84% |
40.19% |
25.23% |
3.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hy Lạp(Greece) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
4 |
67 |
53 |
2 |
32 |
7 |
7 |
6 |
41.32% |
3.31% |
55.37% |
60.92% |
2.30% |
36.78% |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
Sân nhà |
29 |
2 |
39 |
6 |
2 |
4 |
2 |
1 |
1 |
41.43% |
2.86% |
55.71% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
11 |
10 |
0 |
10 |
2 |
2 |
2 |
25.00% |
6.25% |
68.75% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
17 |
1 |
17 |
37 |
0 |
18 |
3 |
4 |
3 |
48.57% |
2.86% |
48.57% |
67.27% |
0.00% |
32.73% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Hy Lạp(Greece) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|