Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SL Benfica

Thành lập: 1904-2-28
Quốc tịch: Bồ Đào Nha
Thành phố: Lisbon
Sân nhà: Estadio Da Luz
Sức chứa: 64,642
Địa chỉ: Estádio Sport Lisboa e Benfica Av. General Norton de Matos 1500 Apartado Nº 4100 1501 - 805 Lisboa
Website: http://www.slbenfica.pt/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.33(bình quân)
Giá trị đội hình: 270,50 Mill. €
SL Benfica - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D123/04/24SC Farense1-3SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL19/04/24Marseille*1-0SL BenficaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-0],11 mét[4-2]
POR D115/04/24SL Benfica*3-0MoreirenseT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL12/04/24SL Benfica*2-1MarseilleT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
POR D107/04/24Sporting Clube de Portugal*2-1SL Benfica B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
POR Cup03/04/24SL Benfica*2-2Sporting Clube de PortugalH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
POR D130/03/24SL Benfica*1-0G.D. ChavesT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D118/03/24Casa Pia AC0-1SL Benfica*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Glasgow Rangers0-1SL Benfica*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR D111/03/24SL Benfica*3-1GD Estoril PraiaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL08/03/24SL Benfica*2-2Glasgow RangersH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
POR D104/03/24FC Porto*5-0SL Benfica B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
POR Cup01/03/24Sporting Clube de Portugal*2-1SL BenficaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
POR D126/02/24SL Benfica*4-0PortimonenseT0:2 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL23/02/24Toulouse0-0SL Benfica*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D119/02/24SL Benfica*6-1VizelaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
UEFA EL16/02/24SL Benfica*2-1Toulouse T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D112/02/24 Vitoria Guimaraes2-2SL Benfica*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POR Cup09/02/24Vizela1-2SL Benfica*T2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D105/02/24SL Benfica*3-0Gil VicenteT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 2 0 0 0 0 4 2 4
60.00% 20.00% 20.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 583 374 32 613 644
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 483 303 246 140 85 179 345 354 379
38.42% 24.11% 19.57% 11.14% 6.76% 14.24% 27.45% 28.16% 30.15%
Sân nhà 268 150 98 46 22 66 135 162 221
45.89% 25.68% 16.78% 7.88% 3.77% 11.30% 23.12% 27.74% 37.84%
Sân trung lập 31 25 25 19 13 23 33 36 21
27.43% 22.12% 22.12% 16.81% 11.50% 20.35% 29.20% 31.86% 18.58%
Sân khách 184 128 123 75 50 90 177 156 137
32.86% 22.86% 21.96% 13.39% 8.93% 16.07% 31.61% 27.86% 24.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 484 67 442 69 2 72 15 18 29
48.74% 6.75% 44.51% 48.25% 1.40% 50.35% 24.19% 29.03% 46.77%
Sân nhà 258 40 218 11 0 11 4 7 6
50.00% 7.75% 42.25% 50.00% 0.00% 50.00% 23.53% 41.18% 35.29%
Sân trung lập 34 4 42 10 0 5 3 2 12
42.50% 5.00% 52.50% 66.67% 0.00% 33.33% 17.65% 11.76% 70.59%
Sân khách 192 23 182 48 2 56 8 9 11
48.36% 5.79% 45.84% 45.28% 1.89% 52.83% 28.57% 32.14% 39.29%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D128/04/2024 01:00SL BenficaVSSporting Braga
POR D105/05/2024 23:00FC FamalicaoVSSL Benfica
POR D112/05/2024 23:00SL BenficaVSFC Arouca
POR D119/05/2024 23:00Rio AveVSSL Benfica
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Arthur Mendonca Cabral
11Angel Fabian Di Maria
19Casper Tengstedt
25Gianluca Prestianni
27Rafael Ferreira Silva
32Benjamin Rollheiser
36Marcos Leonardo Santos Almeida
Tiền vệ
7David Neres Campos
8Fredrik Aursnes
10Orkun Kokcu
20Joao Mario Naval da Costa Eduardo
47Tiago Maria Antunes Gouveia
61Florentino Ibrain Morris Luis
87Joao Pedro Goncalves Neves
Hậu vệ
3Alvaro Fernandez Carreras
4Antonio Silva
5Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
6Alexander Bah
14Juan Bernat
30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
44Tomas Lemos Araujo
Thủ môn
1Anatolii Trubin
24Samuel Soares
45Leo Brian Kokubo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.