|
|
|
SL Benfica | | |
| | Thành lập: | 1904-2-28 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Lisbon | Sân nhà: | Estadio Da Luz | Sức chứa: | 64,642 | Địa chỉ: | Estádio Sport Lisboa e Benfica Av. General Norton de Matos 1500 Apartado Nº 4100 1501 - 805 Lisboa | Website: | http://www.slbenfica.pt/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.33(bình quân) | Giá trị đội hình: | 270,50 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
8 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
583 |
374 |
32 |
613 |
644 |
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
483 |
303 |
246 |
140 |
85 |
179 |
345 |
354 |
379 |
38.42% |
24.11% |
19.57% |
11.14% |
6.76% |
14.24% |
27.45% |
28.16% |
30.15% |
Sân nhà |
268 |
150 |
98 |
46 |
22 |
66 |
135 |
162 |
221 |
45.89% |
25.68% |
16.78% |
7.88% |
3.77% |
11.30% |
23.12% |
27.74% |
37.84% |
Sân trung lập |
31 |
25 |
25 |
19 |
13 |
23 |
33 |
36 |
21 |
27.43% |
22.12% |
22.12% |
16.81% |
11.50% |
20.35% |
29.20% |
31.86% |
18.58% |
Sân khách |
184 |
128 |
123 |
75 |
50 |
90 |
177 |
156 |
137 |
32.86% |
22.86% |
21.96% |
13.39% |
8.93% |
16.07% |
31.61% |
27.86% |
24.46% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
484 |
67 |
442 |
69 |
2 |
72 |
15 |
18 |
29 |
48.74% |
6.75% |
44.51% |
48.25% |
1.40% |
50.35% |
24.19% |
29.03% |
46.77% |
Sân nhà |
258 |
40 |
218 |
11 |
0 |
11 |
4 |
7 |
6 |
50.00% |
7.75% |
42.25% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
23.53% |
41.18% |
35.29% |
Sân trung lập |
34 |
4 |
42 |
10 |
0 |
5 |
3 |
2 |
12 |
42.50% |
5.00% |
52.50% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
17.65% |
11.76% |
70.59% |
Sân khách |
192 |
23 |
182 |
48 |
2 |
56 |
8 |
9 |
11 |
48.36% |
5.79% |
45.84% |
45.28% |
1.89% |
52.83% |
28.57% |
32.14% |
39.29% |
|
|
|
|