Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

NAC Breda

Thành lập: 1912-9-19
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Breda
Sân nhà: Rat Verlegh Stadion
Sức chứa: 19,013
Địa chỉ: Stadionstraat 3b 4815 NC,Breda
Website: http://www.nac.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.30(bình quân)
NAC Breda - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D220/04/24FC Den Bosch2-2NAC Breda*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
HOL D213/04/24NAC Breda*1-4FC Dordrecht 90B0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
HOL D207/04/24FC Groningen*1-1NAC BredaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D230/03/24NAC Breda*1-2MVV MaastrichtB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
HOL D224/03/24Roda JC Kerkrade*3-1NAC Breda B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D216/03/24NAC Breda*1-0VVV VenloT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOL D209/03/24Jong Ajax Amsterdam0-1NAC Breda*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D202/03/24NAC Breda*3-1FC Utrecht Am.T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D227/02/24AZ Alkmaar 2*2-3NAC BredaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D220/02/24NAC Breda*1-2SC CambuurB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D217/02/24SC Telstar1-1NAC Breda*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D210/02/24NAC Breda*2-2FC EindhovenH0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D203/02/24NAC Breda*0-0De GraafschapH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D227/01/24Helmond Sport1-0NAC Breda*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D213/01/24Emmen*2-3NAC BredaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D223/12/23NAC Breda*1-2Willem IIB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D216/12/23ADO Den Haag*3-1NAC BredaB0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
HOL D209/12/23NAC Breda*2-0FC OssT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D205/12/23Jong PSV Eindhoven0-5NAC Breda*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D225/11/23NAC Breda*1-0FC Den Bosch T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 2 4 0 0 0 4 3 3
40.00% 25.00% 35.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
NAC Breda - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 436 284 47 484 480
NAC Breda - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 178 219 165 201 239 329 207 189
20.85% 18.46% 22.72% 17.12% 20.85% 24.79% 34.13% 21.47% 19.61%
Sân nhà 109 97 107 74 65 98 159 94 101
24.12% 21.46% 23.67% 16.37% 14.38% 21.68% 35.18% 20.80% 22.35%
Sân trung lập 6 11 7 13 7 7 25 9 3
13.64% 25.00% 15.91% 29.55% 15.91% 15.91% 56.82% 20.45% 6.82%
Sân khách 86 70 105 78 129 134 145 104 85
18.38% 14.96% 22.44% 16.67% 27.56% 28.63% 30.98% 22.22% 18.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
NAC Breda - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 12 194 186 12 186 40 34 44
46.07% 3.14% 50.79% 48.44% 3.13% 48.44% 33.90% 28.81% 37.29%
Sân nhà 119 10 133 55 2 47 21 16 21
45.42% 3.82% 50.76% 52.88% 1.92% 45.19% 36.21% 27.59% 36.21%
Sân trung lập 8 0 13 3 0 6 4 2 4
38.10% 0.00% 61.90% 33.33% 0.00% 66.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 49 2 48 128 10 133 15 16 19
49.49% 2.02% 48.48% 47.23% 3.69% 49.08% 30.00% 32.00% 38.00%
NAC Breda - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D228/04/2024 22:45NAC BredaVSJong PSV Eindhoven
HOL D204/05/2024 02:00NAC BredaVSADO Den Haag
HOL D211/05/2024 02:00FC OssVSNAC Breda
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sigurd Haugen
10Elias Mar Omarsson
17Roy Kuijpers
19Tom Boere
27Thomas Marijnissen
29Mostapha Rached
Tiền vệ
6Casper Staring
7Matthew Garbett
8Clint Leemans
11Patriot Sejdiu
14Adam Kaied
16Javier Vet
18Sabir Agougil
20Fredrik Oldrup Jensen
22Aime Omgba
25Lars Mol
30Aïmane Jaddi
35Boris van Schuppen
39Dominik Janosek
Hậu vệ
2Boyd Lucassen
3Martin Koscelnik
4Boy Kemper
5Jan van den Bergh
15Cuco Martina
21Manel Royo
23Rowan Besselink
24Kaj van der Veldt
28Stef de Wijs
31Victor Wernersson
Thủ môn
1Roy Kortsmit
36Pepijn van de Merbel
37Aron van Lare
49Tein Troost
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.