Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Maidstone United

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Kent
Sân nhà: Gallagher Stadium
Sức chứa: 4200
Địa chỉ: James Whatman Way, Maidstone ME14 1LQ, United Kingdom
Website: http://www.maidstoneunited.co.uk/
Maidstone United - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CS25/04/24Maidstone United*2-1AveleyT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG CS20/04/24Maidstone United*5-1Hampton & RichmondT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG CS13/04/24Truro City3-1Maidstone UnitedB  Trênc2-0Trên
ENG CS10/04/24Maidstone United*2-0WeymouthT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG CS06/04/24Farnborough FC*0-1Maidstone UnitedT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG CS04/04/24Taunton Town0-1Maidstone UnitedT  Dướil0-0Dưới
ENG CS01/04/24Maidstone United*1-1Welling UnitedH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG CS29/03/24 Eastbourne Borough1-5Maidstone United*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG CS23/03/24Maidstone United*1-0Weston Super MareT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG CS16/03/24 Dartford0-2Maidstone United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG CS13/03/24Maidstone United*2-0Chelmsford City T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG CS09/03/24 Maidstone United*1-2St Albans CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG CS06/03/24Maidstone United*2-2Bath CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG CS02/03/24Dover Athletic0-1Maidstone United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG FAC27/02/24Coventry*5-0Maidstone UnitedB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG CS20/02/24Aveley2-0Maidstone United* B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG CS10/02/24Maidstone United*1-1Hemel Hempstead TownH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG CS07/02/24Maidstone United*3-2Torquay UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG CS03/02/24Maidstone United2-1Yeovil Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC27/01/24Ipswich Town*1-2Maidstone UnitedT0:2 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 12thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 7 3 1 0 0 0 6 0 3
65.00% 15.00% 20.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Maidstone United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 164 373 208 20 398 367
Maidstone United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 174 163 138 148 201 239 203 122
18.56% 22.75% 21.31% 18.04% 19.35% 26.27% 31.24% 26.54% 15.95%
Sân nhà 76 87 88 68 63 94 114 111 63
19.90% 22.77% 23.04% 17.80% 16.49% 24.61% 29.84% 29.06% 16.49%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 66 87 75 70 85 107 125 92 59
17.23% 22.72% 19.58% 18.28% 22.19% 27.94% 32.64% 24.02% 15.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maidstone United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 4 90 87 4 89 23 14 22
46.89% 2.26% 50.85% 48.33% 2.22% 49.44% 38.98% 23.73% 37.29%
Sân nhà 55 3 65 29 1 28 9 7 13
44.72% 2.44% 52.85% 50.00% 1.72% 48.28% 31.03% 24.14% 44.83%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 28 1 25 58 3 61 14 7 9
51.85% 1.85% 46.30% 47.54% 2.46% 50.00% 46.67% 23.33% 30.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7James Alabi
9Solomon Smith
Bolaji Williams
Tushaun Walters
Nathan Jeche
Tiền vệ
3Liam Vincent
8Sam Corne
11Joan Luque
14Dominic Odusanya
16Josh Fawole
17Christie Pattisson
21Roarie Deacon
23Henry Woods
27Perri Iandolo
29Bivesh Gurung
Liam Sole
Jordan Wynter
Jordy Robins
Carl Lawson
Josh Shonibare
Hậu vệ
2Gavin Andrew Hoyte
4Joe Ellul
5George Fowler
6Raphe Brown
18Jerome Binnom-Williams
34Jack Cawley
Cameron Williams
Elliott Capel
Chi Ezennolim
Sam Smith
Thủ môn
1Tom Hadler
28Harley Earle
30Yusuf Mersin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.