Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

K.A.A. Gent

Thành lập: 1864
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Ghent
Sân nhà: Ghelamco Arena
Sức chứa: 20,175
Địa chỉ: Ottergemsesteenweg Zuid 808, 9000 Gent
Website: http://www.kaagent.be/nl
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.37(bình quân)
K.A.A. Gent - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D124/04/24St.-Truidense VV0-2K.A.A. Gent*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BEL D121/04/24K.A.A. Gent*3-1KV MechelenT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
BEL D115/04/24Oud Heverlee Leuven2-1K.A.A. Gent*B3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
BEL D108/04/24 Westerlo0-3K.A.A. Gent*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BEL D130/03/24K.A.A. Gent*5-1Standard LiegeT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BEL D118/03/24K.A.A. Gent*5-0Sporting CharleroiT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D111/03/24St. Gilloise*1-1K.A.A. GentH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D103/03/24Standard Liege4-2K.A.A. Gent* B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL D125/02/24K.A.A. Gent*2-2Royal Antwerp FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA ECL22/02/24K.A.A. Gent*1-1Maccabi Haifa H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D119/02/24KAS Eupen0-2K.A.A. Gent*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL16/02/24Maccabi Haifa*1-0K.A.A. GentB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D112/02/24K.A.A. Gent*1-2Cercle Brugge B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D105/02/24Anderlecht*1-0K.A.A. GentB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BEL D102/02/24St.-Truidense VV4-1K.A.A. Gent* B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D128/01/24K.A.A. Gent*2-2WesterloH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL D120/01/24K.A.A. Gent*1-2KV MechelenB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL Cup17/01/24K.A.A. Gent0-1Club Brugge*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF12/01/24CFR Cluj1-2K.A.A. GentT  Trênl0-0Dưới
BEL D126/12/23Kortrijk0-2K.A.A. Gent*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 3 3 3 0 0 0 5 1 5
40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
K.A.A. Gent - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 516 342 44 600 565
K.A.A. Gent - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 326 244 261 203 131 216 378 297 274
27.98% 20.94% 22.40% 17.42% 11.24% 18.54% 32.45% 25.49% 23.52%
Sân nhà 176 128 119 74 45 78 166 161 137
32.47% 23.62% 21.96% 13.65% 8.30% 14.39% 30.63% 29.70% 25.28%
Sân trung lập 15 9 11 10 4 6 21 12 10
30.61% 18.37% 22.45% 20.41% 8.16% 12.24% 42.86% 24.49% 20.41%
Sân khách 135 107 131 119 82 132 191 124 127
23.52% 18.64% 22.82% 20.73% 14.29% 23.00% 33.28% 21.60% 22.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
K.A.A. Gent - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 340 22 339 109 6 105 52 46 51
48.50% 3.14% 48.36% 49.55% 2.73% 47.73% 34.90% 30.87% 34.23%
Sân nhà 209 17 192 27 0 18 15 18 19
50.00% 4.07% 45.93% 60.00% 0.00% 40.00% 28.85% 34.62% 36.54%
Sân trung lập 14 0 15 6 0 3 3 2 3
48.28% 0.00% 51.72% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân khách 117 5 132 76 6 84 34 26 29
46.06% 1.97% 51.97% 45.78% 3.61% 50.60% 38.20% 29.21% 32.58%
K.A.A. Gent - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D128/04/2024 02:45K.A.A. GentVSWesterlo
BEL D105/05/2024 00:15KV MechelenVSK.A.A. Gent
BEL D112/05/2024 19:30K.A.A. GentVSOud Heverlee Leuven
BEL D119/05/2024 02:45Standard LiegeVSK.A.A. Gent
BEL D126/05/2024 02:30K.A.A. GentVSSt.-Truidense VV
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Tarik Tissoudali
19Franck Surdez
28Mathias Fernandez-Pardo
29Laurent Depoitre
Tiền vệ
6Omri Gandelman
7Hong Hyun Seok
8Pieter Gerkens
9Momodou Lamin Sonko
13Julien De Sart
14Daisuke Yokota
17Andrew Hjulsager
18Matisse Samoise
24Sven Kums
Hậu vệ
3Archibald Norman Brown
4Tsuyoshi Watanabe
5Ismael Kandouss
12Hugo Gambor
15Bram Lagae
21Brian Agbor
22Noah Fadiga
23Jordan Torunarigha
25Nurio Domingos Matias Fortuna
Stefan Mitrovic
Jorthy Mokio
Thủ môn
1Nardi Paul
16Daniel Schmidt
26Louis Fortin
30Celestin De Schrevel
33Davy Roef
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.