Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
3 |
9 |
6 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Chapecoense SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
264 |
352 |
155 |
8 |
386 |
393 |
Chapecoense SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
126 |
170 |
228 |
151 |
104 |
240 |
274 |
167 |
98 |
16.17% |
21.82% |
29.27% |
19.38% |
13.35% |
30.81% |
35.17% |
21.44% |
12.58% |
Sân nhà |
89 |
102 |
109 |
64 |
26 |
90 |
142 |
94 |
64 |
22.82% |
26.15% |
27.95% |
16.41% |
6.67% |
23.08% |
36.41% |
24.10% |
16.41% |
Sân trung lập |
0 |
5 |
9 |
1 |
4 |
4 |
7 |
6 |
2 |
0.00% |
26.32% |
47.37% |
5.26% |
21.05% |
21.05% |
36.84% |
31.58% |
10.53% |
Sân khách |
37 |
63 |
110 |
86 |
74 |
146 |
125 |
67 |
32 |
10.00% |
17.03% |
29.73% |
23.24% |
20.00% |
39.46% |
33.78% |
18.11% |
8.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chapecoense SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
153 |
4 |
149 |
160 |
5 |
129 |
26 |
26 |
26 |
50.00% |
1.31% |
48.69% |
54.42% |
1.70% |
43.88% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
122 |
4 |
118 |
29 |
0 |
27 |
14 |
12 |
14 |
50.00% |
1.64% |
48.36% |
51.79% |
0.00% |
48.21% |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
11 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
68.75% |
6.25% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
30 |
0 |
29 |
120 |
4 |
98 |
12 |
14 |
12 |
50.85% |
0.00% |
49.15% |
54.05% |
1.80% |
44.14% |
31.58% |
36.84% |
31.58% |
|
|
|
|