Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Séc(U21)(Czech Republic(U21))

Thành lập: 1901
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pra-ha
Địa chỉ: Diskarska 100 ,PRAHA 6 - 16017
Website: http://www.fotbal.cz
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.87(bình quân)
Séc(U21)(Czech Republic(U21)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q27/03/24Séc(U21)*4-1Iceland(U21)T0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF22/03/24Séc(U21)*3-0Bắc Ireland(U21)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF21/11/23Séc(U21)*2-1Slovakia(U21)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q17/10/23 Séc(U21)*0-0Đan Mạch(U21)H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA U21Q13/10/23Séc(U21)*1-1Wales(U21)H0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q13/09/23Iceland(U21)2-1Séc(U21)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF07/09/23Séc(U21)*2-0Slovakia(U21)T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA U2128/06/23Israel(U21)(T)1-0Séc(U21)*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA U2125/06/23Séc(U21)(T)2-1Đức(U21)*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U2122/06/23Séc(U21)(T)0-2Anh(U21)*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/23Séc(U21)(T)1-1Hà Lan(U21)*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF25/03/23 Séc(U21)(T)0-0Bỉ(U21)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/11/22Séc(U21)(T)*0-4Na Uy(U21)B0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INTERF19/11/22Bồ Đào Nha(U21)*5-1Séc(U21)B0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
UEFA U21Q27/09/22Séc(U21)*0-0Iceland(U21) H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q23/09/22Iceland(U21)1-2Séc(U21)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q13/06/22Séc(U21)*7-0Andorra(U21)T0:3Thắng kèoTrênl6-0Trên
UEFA U21Q03/06/22Séc(U21)1-2Anh(U21)*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA U21Q29/03/22Andorra(U21)0-3Séc(U21)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q26/03/22Albania(U21)0-1Séc(U21)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 3 1 1 2 3 3 0 2
45.00% 25.00% 30.00% 55.56% 33.33% 11.11% 16.67% 33.33% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Séc(U21)(Czech Republic(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 42 85 43 5 78 97
Séc(U21)(Czech Republic(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 53 36 44 19 23 39 54 41 41
30.29% 20.57% 25.14% 10.86% 13.14% 22.29% 30.86% 23.43% 23.43%
Sân nhà 26 14 21 8 3 12 23 15 22
36.11% 19.44% 29.17% 11.11% 4.17% 16.67% 31.94% 20.83% 30.56%
Sân trung lập 4 8 8 4 8 13 8 8 3
12.50% 25.00% 25.00% 12.50% 25.00% 40.63% 25.00% 25.00% 9.38%
Sân khách 23 14 15 7 12 14 23 18 16
32.39% 19.72% 21.13% 9.86% 16.90% 19.72% 32.39% 25.35% 22.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Séc(U21)(Czech Republic(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 1 47 27 1 19 6 6 6
50.00% 1.04% 48.96% 57.45% 2.13% 40.43% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 22 1 27 7 0 3 2 4 4
44.00% 2.00% 54.00% 70.00% 0.00% 30.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 6 0 8 9 0 6 2 0 1
42.86% 0.00% 57.14% 60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 20 0 12 11 1 10 2 2 1
62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 4.55% 45.45% 40.00% 40.00% 20.00%
Séc(U21)(Czech Republic(U21)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Lithuania(U21)VSSéc(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Đan Mạch(U21)VSSéc(U21)
UEFA U21Q11/10/2024 23:00Wales(U21)VSSéc(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Séc(U21)VSLithuania(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Vasil Kusej
9Vaclav Sejk
14Daniel Fila
15Matej Koubek
Tiền vệ
8Lukas Cerv
10Adam Karabec
11Pavel Sulc
13Krystof Danek
17Matej Jurasek
18David Pech
20Jan Zamburek
21Matej Valenta
22Filip Kaloc
Hậu vệ
2Martin Vitik
3Robin Hranac
4Adam Gabriel
5Karel Pojezny
6Michal Fukala
12Martin Cedidla
19Tomas Vlcek
Thủ môn
1Viteslav Jaros
16Vladimir Neuman
23Jakub Markovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.