Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Đức(U21)(Germany(U21))

Thành lập: 1900
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Berlin
Địa chỉ: Otto-Fleck-Schneise 6 ,Postfach 71 02 65 ,FRANKFURT AM MAIN - 60492
Website: http://www.dfb.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.87(bình quân)
Đức(U21)(Germany(U21)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q27/03/24Đức(U21)*2-0Israel(U21)T0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA U21Q23/03/24Đức(U21)*0-0Kosovo U21H0:3Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q22/11/23Đức(U21)*3-1Ba Lan(U21)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA U21Q18/11/23Đức(U21)*4-1Estonia(U21)T0:4 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q14/10/23Bulgaria(U21)2-3Đức(U21)*T2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q13/09/23Kosovo U210-3Đức(U21)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF09/09/23Đức(U21)*2-0Ukraine(U21)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA U2128/06/23Anh(U21)(T)*2-0Đức(U21)B0:0Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA U2125/06/23Séc(U21)(T)2-1Đức(U21)*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA U2122/06/23Đức(U21)(T)*1-1Israel(U21) H0:1Thua kèoDướic1-1Trên
INTERF16/06/23Đức(U21)*3-1Thụy Sĩ(U21)T0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF28/03/23Romania(U21)0-0Đức(U21)*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/03/23Đức(U21)*2-2Nhật Bản(U22)H0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF20/11/22 Ý(U21)*2-4Đức(U21)T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF28/09/22Anh(U21)*3-1Đức(U21)B0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF24/09/22Đức(U21)*0-1Pháp(U21)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q07/06/22Ba Lan(U21)*1-2Đức(U21)T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q04/06/22Đức(U21)*4-0Hungary(U21)T0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA U21Q29/03/22Israel(U21)0-1Đức(U21)*T1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA U21Q26/03/22Đức(U21)*4-0Latvia(U21)T0:3Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 2 1 0 1 2 5 1 1
60.00% 20.00% 20.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 33.33% 66.67% 71.43% 14.29% 14.29%
Đức(U21)(Germany(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 36 81 66 15 92 106
Đức(U21)(Germany(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 88 35 43 17 15 28 47 45 78
44.44% 17.68% 21.72% 8.59% 7.58% 14.14% 23.74% 22.73% 39.39%
Sân nhà 46 16 19 6 3 10 18 23 39
51.11% 17.78% 21.11% 6.67% 3.33% 11.11% 20.00% 25.56% 43.33%
Sân trung lập 9 7 9 5 6 9 14 6 7
25.00% 19.44% 25.00% 13.89% 16.67% 25.00% 38.89% 16.67% 19.44%
Sân khách 33 12 15 6 6 9 15 16 32
45.83% 16.67% 20.83% 8.33% 8.33% 12.50% 20.83% 22.22% 44.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Đức(U21)(Germany(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 7 77 9 0 5 6 5 5
47.17% 4.40% 48.43% 64.29% 0.00% 35.71% 37.50% 31.25% 31.25%
Sân nhà 36 5 40 0 0 0 0 3 0
44.44% 6.17% 49.38% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 10 1 13 4 0 3 2 2 1
41.67% 4.17% 54.17% 57.14% 0.00% 42.86% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 29 1 24 5 0 2 4 0 4
53.70% 1.85% 44.44% 71.43% 0.00% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00%
Đức(U21)(Germany(U21)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Estonia(U21)VSĐức(U21)
UEFA U21Q11/10/2024 23:00Đức(U21)VSBulgaria(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Ba Lan(U21)VSĐức(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kevin Schade
11Youssoufa Moukoko
19Nelson Weiper
20Jessic Ngankam
Tiền vệ
6Tom Krauss
7Finn Ole Becker
8Yannik Keitel
10Angelo Stiller
16Eric Martel
17Noah Weisshaupt
18Denis Huseinbasic
21Faride Alidou
Hậu vệ
2Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
3Kenneth Schmidt
4Marton Dardai
5Yann Aurel Bisseck
13Kilian Fischer
14Henning Matriciani
15Maximilian Bauer
22Luca Netz
Thủ môn
1Noah Atubolu
12Nico Mantl
23Christian Fruchtl
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.