Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 3thắng kèo(21.43%), 3hòa(21.43%), 8thua kèo(57.14%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
5 |
3 |
1 |
0 |
1 |
0 |
7 |
2 |
1 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
Linfield FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
220 |
433 |
298 |
44 |
506 |
489 |
Linfield FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
356 |
236 |
201 |
108 |
94 |
181 |
256 |
239 |
319 |
35.78% |
23.72% |
20.20% |
10.85% |
9.45% |
18.19% |
25.73% |
24.02% |
32.06% |
Sân nhà |
194 |
113 |
95 |
49 |
39 |
80 |
134 |
108 |
168 |
39.59% |
23.06% |
19.39% |
10.00% |
7.96% |
16.33% |
27.35% |
22.04% |
34.29% |
Sân trung lập |
6 |
4 |
6 |
5 |
2 |
6 |
7 |
5 |
5 |
26.09% |
17.39% |
26.09% |
21.74% |
8.70% |
26.09% |
30.43% |
21.74% |
21.74% |
Sân khách |
156 |
119 |
100 |
54 |
53 |
95 |
115 |
126 |
146 |
32.37% |
24.69% |
20.75% |
11.20% |
11.00% |
19.71% |
23.86% |
26.14% |
30.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Linfield FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
294 |
32 |
268 |
56 |
1 |
50 |
18 |
21 |
20 |
49.49% |
5.39% |
45.12% |
52.34% |
0.93% |
46.73% |
30.51% |
35.59% |
33.90% |
Sân nhà |
153 |
18 |
150 |
14 |
1 |
18 |
8 |
5 |
5 |
47.66% |
5.61% |
46.73% |
42.42% |
3.03% |
54.55% |
44.44% |
27.78% |
27.78% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
9 |
3 |
0 |
3 |
1 |
0 |
0 |
35.71% |
0.00% |
64.29% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
136 |
14 |
109 |
39 |
0 |
29 |
9 |
16 |
15 |
52.51% |
5.41% |
42.08% |
57.35% |
0.00% |
42.65% |
22.50% |
40.00% |
37.50% |
Linfield FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|