|
|
|
Qarabag | | |
| | Thành lập: | 1951 | Quốc tịch: | Azerbaijan | Thành phố: | Baku | Sân nhà: | Azersun Arena | Sức chứa: | 5800 | Địa chỉ: | Yeni Suraxanı, Baku, Azerbaijan | Website: | http://www.qarabagh.com | Tuổi cả cầu thủ: | 28.23(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(40.00%). Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
4 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
3 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
Qarabag - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
278 |
349 |
179 |
19 |
415 |
410 |
Qarabag - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
241 |
205 |
206 |
110 |
63 |
197 |
261 |
175 |
192 |
29.21% |
24.85% |
24.97% |
13.33% |
7.64% |
23.88% |
31.64% |
21.21% |
23.27% |
Sân nhà |
127 |
86 |
91 |
36 |
12 |
72 |
98 |
76 |
106 |
36.08% |
24.43% |
25.85% |
10.23% |
3.41% |
20.45% |
27.84% |
21.59% |
30.11% |
Sân trung lập |
29 |
26 |
29 |
17 |
13 |
31 |
41 |
21 |
21 |
25.44% |
22.81% |
25.44% |
14.91% |
11.40% |
27.19% |
35.96% |
18.42% |
18.42% |
Sân khách |
85 |
93 |
86 |
57 |
38 |
94 |
122 |
78 |
65 |
23.68% |
25.91% |
23.96% |
15.88% |
10.58% |
26.18% |
33.98% |
21.73% |
18.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Qarabag - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
241 |
17 |
235 |
78 |
4 |
55 |
17 |
10 |
14 |
48.88% |
3.45% |
47.67% |
56.93% |
2.92% |
40.15% |
41.46% |
24.39% |
34.15% |
Sân nhà |
118 |
9 |
122 |
11 |
0 |
9 |
4 |
1 |
3 |
47.39% |
3.61% |
49.00% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Sân trung lập |
29 |
2 |
25 |
26 |
1 |
12 |
3 |
3 |
4 |
51.79% |
3.57% |
44.64% |
66.67% |
2.56% |
30.77% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Sân khách |
94 |
6 |
88 |
41 |
3 |
34 |
10 |
6 |
7 |
50.00% |
3.19% |
46.81% |
52.56% |
3.85% |
43.59% |
43.48% |
26.09% |
30.43% |
|
|
|
|