Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rakow Czestochowa

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Czestochowa
Sân nhà: Miejski Stadion Piłkarski "Raków"
Sức chứa: 5,500
Địa chỉ: ul. Sportowa 3, 97-400 Bełchatow, Poland
Website: http://rakow.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.82(bình quân)
Rakow Czestochowa - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D128/04/24 Widzew lodz0-1Rakow Czestochowa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D120/04/24 Rakow Czestochowa*0-1Gornik ZabrzeB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D114/04/24Rakow Czestochowa*1-1Legia WarszawaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D106/04/24Radomiak Radom2-1Rakow Czestochowa*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D130/03/24Rakow Czestochowa*1-1Ruch ChorzowH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
POL D117/03/24LKS Lodz1-1Rakow Czestochowa*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D114/03/24Korona Kielce0-2Rakow Czestochowa* T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
POL D110/03/24 Puszcza Niepolomice1-1Rakow Czestochowa* H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
POL D104/03/24Rakow Czestochowa*4-0Lech PoznanT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
POL Cup28/02/24Piast Gliwice3-0Rakow Czestochowa*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D125/02/24Stal Mielec0-0Rakow Czestochowa*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D118/02/24Rakow Czestochowa*3-1Piast GliwiceT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
POL D111/02/24Warta Poznan2-1Rakow Czestochowa*B3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF02/02/24Rakow Czestochowa(T)*4-1Dnipro-1T0:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
INT CF27/01/24Rakow Czestochowa(T)1-3Ludogorets RazgradB  Trênc1-2Trên
INT CF24/01/24Rakow Czestochowa(T)0-1ND Mura 05B  Dướil0-0Dưới
POL D117/12/23Rakow Czestochowa*1-0Korona KielceT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Rakow Czestochowa*0-4AtalantaB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
POL D111/12/23Jagiellonia Bialystok4-2Rakow Czestochowa*B0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
POL Cup07/12/23Rakow Czestochowa*0-0Cracovia KrakowH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 1hòa(5.56%), 12thua kèo(66.67%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 2 1 0 2 2 3 4
30.00% 30.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00% 33.33% 0.00% 66.67% 22.22% 33.33% 44.44%
Rakow Czestochowa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 320 177 10 354 341
Rakow Czestochowa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 155 176 107 89 156 239 159 141
24.17% 22.30% 25.32% 15.40% 12.81% 22.45% 34.39% 22.88% 20.29%
Sân nhà 94 77 82 44 27 58 111 74 81
29.01% 23.77% 25.31% 13.58% 8.33% 17.90% 34.26% 22.84% 25.00%
Sân trung lập 7 10 12 5 5 10 11 10 8
17.95% 25.64% 30.77% 12.82% 12.82% 25.64% 28.21% 25.64% 20.51%
Sân khách 67 68 82 58 57 88 117 75 52
20.18% 20.48% 24.70% 17.47% 17.17% 26.51% 35.24% 22.59% 15.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rakow Czestochowa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 105 10 112 42 0 26 22 9 14
46.26% 4.41% 49.34% 61.76% 0.00% 38.24% 48.89% 20.00% 31.11%
Sân nhà 54 9 60 3 0 3 8 4 4
43.90% 7.32% 48.78% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 0 7 13 0 6 2 1 1
36.36% 0.00% 63.64% 68.42% 0.00% 31.58% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 47 1 45 26 0 17 12 4 9
50.54% 1.08% 48.39% 60.47% 0.00% 39.53% 48.00% 16.00% 36.00%
Rakow Czestochowa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D104/05/2024 23:30Zaglebie LubinVSRakow Czestochowa
POL D112/05/2024 02:00Rakow CzestochowaVSPogon Szczecin
POL D119/05/2024 18:30Cracovia KrakowVSRakow Czestochowa
POL D125/05/2024 23:30Rakow CzestochowaVSSlask Wroclaw
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lukasz Zwolinski
19Ante Crnac
22Kacper Masiak
Tiền vệ
5Gustaf Berggren
7Fran Tudor
8Ben Lederman
10Ivan Lopez Alvarez, Ivi
11John Yeboah
14Srdjan Plavsic
17Jakub Myszor
20Jean Carlos Silva Rocha
21Dawid Drachal
23Peter Barath
26Erick Ouma Otieno
27Bartosz Nowak
28Patryk Malamis
29Tobiasz Mras
30Vladyslav Kochergin
33Kamil Pestka
66Giannis Papanikolaou
77Marcin Cebula
Daniel Szelagowski
Hậu vệ
3Milan Rundic
4Stratos Svarnas
15Adnan Kovacevic
18Adrian Gryszkiewicz
24Zoran Arsenic
25Bogdan Racovitan
88Matej Rodin
Oskar Krzyzak
Thủ môn
1Vladan Kovacevic
12Dusan Kuciak
31Muhamed Sahinovic
89Kacper Bieszczad
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.