Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
5 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
214 |
392 |
226 |
28 |
401 |
459 |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
213 |
147 |
219 |
159 |
122 |
221 |
270 |
195 |
174 |
24.77% |
17.09% |
25.47% |
18.49% |
14.19% |
25.70% |
31.40% |
22.67% |
20.23% |
Sân nhà |
105 |
64 |
100 |
55 |
44 |
84 |
116 |
86 |
82 |
28.53% |
17.39% |
27.17% |
14.95% |
11.96% |
22.83% |
31.52% |
23.37% |
22.28% |
Sân trung lập |
40 |
28 |
26 |
16 |
14 |
24 |
38 |
25 |
37 |
32.26% |
22.58% |
20.97% |
12.90% |
11.29% |
19.35% |
30.65% |
20.16% |
29.84% |
Sân khách |
68 |
55 |
93 |
88 |
64 |
113 |
116 |
84 |
55 |
18.48% |
14.95% |
25.27% |
23.91% |
17.39% |
30.71% |
31.52% |
22.83% |
14.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Inter Turku - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
226 |
10 |
227 |
133 |
4 |
110 |
33 |
32 |
49 |
48.81% |
2.16% |
49.03% |
53.85% |
1.62% |
44.53% |
28.95% |
28.07% |
42.98% |
Sân nhà |
125 |
9 |
133 |
31 |
0 |
21 |
6 |
12 |
17 |
46.82% |
3.37% |
49.81% |
59.62% |
0.00% |
40.38% |
17.14% |
34.29% |
48.57% |
Sân trung lập |
46 |
1 |
25 |
18 |
0 |
14 |
7 |
7 |
5 |
63.89% |
1.39% |
34.72% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
36.84% |
36.84% |
26.32% |
Sân khách |
55 |
0 |
69 |
84 |
4 |
75 |
20 |
13 |
27 |
44.35% |
0.00% |
55.65% |
51.53% |
2.45% |
46.01% |
33.33% |
21.67% |
45.00% |
|
|
|
|