|
|
|
Slavia Praha | | |
| | Thành lập: | 1892 | Quốc tịch: | Séc | Thành phố: | Pra-ha | Sân nhà: | Fortuna Arena | Sức chứa: | 20,800 | Địa chỉ: | Vrsovice, Prague 10, Prague | Website: | http://www.slavia.cz | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.43(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
4 |
3 |
6 |
2 |
1 |
3 |
0 |
0 |
4 |
2 |
2 |
65.00% |
20.00% |
15.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
258 |
462 |
314 |
31 |
482 |
583 |
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
350 |
208 |
256 |
136 |
115 |
226 |
306 |
225 |
308 |
32.86% |
19.53% |
24.04% |
12.77% |
10.80% |
21.22% |
28.73% |
21.13% |
28.92% |
Sân nhà |
195 |
108 |
113 |
37 |
43 |
93 |
127 |
111 |
165 |
39.31% |
21.77% |
22.78% |
7.46% |
8.67% |
18.75% |
25.60% |
22.38% |
33.27% |
Sân trung lập |
38 |
23 |
27 |
15 |
7 |
12 |
31 |
31 |
36 |
34.55% |
20.91% |
24.55% |
13.64% |
6.36% |
10.91% |
28.18% |
28.18% |
32.73% |
Sân khách |
117 |
77 |
116 |
84 |
65 |
121 |
148 |
83 |
107 |
25.49% |
16.78% |
25.27% |
18.30% |
14.16% |
26.36% |
32.24% |
18.08% |
23.31% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Slavia Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
330 |
21 |
327 |
91 |
4 |
79 |
32 |
35 |
36 |
48.67% |
3.10% |
48.23% |
52.30% |
2.30% |
45.40% |
31.07% |
33.98% |
34.95% |
Sân nhà |
191 |
11 |
183 |
17 |
1 |
17 |
9 |
8 |
7 |
49.61% |
2.86% |
47.53% |
48.57% |
2.86% |
48.57% |
37.50% |
33.33% |
29.17% |
Sân trung lập |
35 |
2 |
32 |
16 |
0 |
5 |
4 |
3 |
5 |
50.72% |
2.90% |
46.38% |
76.19% |
0.00% |
23.81% |
33.33% |
25.00% |
41.67% |
Sân khách |
104 |
8 |
112 |
58 |
3 |
57 |
19 |
24 |
24 |
46.43% |
3.57% |
50.00% |
49.15% |
2.54% |
48.31% |
28.36% |
35.82% |
35.82% |
Slavia Praha - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|