Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chemnitzer

Thành lập: 1966-1-15
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Chemnitz
Sân nhà: Stadion an der Gellertstrasse
Sức chứa: 16,061
Địa chỉ: Chemnitzer Fußball-Club, Reichenhainer Straße 154, DE-09125 Chemnitz, Germany
Website: http://www.chemnitzerfc.de/
Tuổi cả cầu thủ: 27.75(bình quân)
Chemnitzer - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER RegNO27/04/24Chemnitzer*1-2ZFC MeuselwitzB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER RegNO21/04/24 Hertha BSC Berlin Am*0-5ChemnitzerT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER RegNO13/04/24Chemnitzer1-3VSG Altglienicke*B1/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
GER RegNO06/04/24FSV Luckenwalde1-2Chemnitzer*T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER RegNO31/03/24Chemnitzer*2-0FSV ZwickauT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER RegNO20/03/24SV Babelsberg 03*1-0ChemnitzerB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
GER RegNO16/03/24Berliner FC Dynamo*1-3ChemnitzerT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER RegNO10/03/24Chemnitzer*2-0Berliner AK 07T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER RegNO02/03/24 FC Lokomotive Leipzig*1-1ChemnitzerH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER RegNO25/02/24Chemnitzer*1-1Chemie LeipzigH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER RegNO10/02/24Chemnitzer1-4Energie Cottbus*B3/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
GER RegNO03/02/24Greifswalder SV 040-0ChemnitzerH  Dướic0-0Dưới
GER RegNO01/02/24Chemnitzer*2-0Eilenburg T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER RegNO27/01/24Chemnitzer*2-0Hansa Rostock Am.T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/01/24Chemnitzer2-2TSV Alemannia AachenH  Trênc0-2Trên
INT CF12/01/24Chemnitzer1-1Hallescher FCH  Dướic1-1Trên
GER RegNO16/12/23Carl Zeiss Jena*0-1ChemnitzerT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER RegNO09/12/23Rot-Weiss Erfurt*7-2ChemnitzerB0:3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
GER RegNO25/11/23Chemnitzer2-1Viktoria Berlin 1889*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER RegNO22/11/23VSG Altglienicke*2-1ChemnitzerB0:1HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 3 3 0 0 0 4 2 3
45.00% 25.00% 30.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Chemnitzer - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 354 195 19 355 390
Chemnitzer - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 132 181 133 127 191 246 167 141
23.09% 17.72% 24.30% 17.85% 17.05% 25.64% 33.02% 22.42% 18.93%
Sân nhà 100 73 91 51 43 83 123 76 76
27.93% 20.39% 25.42% 14.25% 12.01% 23.18% 34.36% 21.23% 21.23%
Sân trung lập 11 5 9 4 9 9 11 9 9
28.95% 13.16% 23.68% 10.53% 23.68% 23.68% 28.95% 23.68% 23.68%
Sân khách 61 54 81 78 75 99 112 82 56
17.48% 15.47% 23.21% 22.35% 21.49% 28.37% 32.09% 23.50% 16.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chemnitzer - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 11 148 131 6 117 36 23 45
52.11% 3.31% 44.58% 51.57% 2.36% 46.06% 34.62% 22.12% 43.27%
Sân nhà 121 8 105 35 1 23 14 6 18
51.71% 3.42% 44.87% 59.32% 1.69% 38.98% 36.84% 15.79% 47.37%
Sân trung lập 10 1 6 10 0 6 2 0 1
58.82% 5.88% 35.29% 62.50% 0.00% 37.50% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 42 2 37 86 5 88 20 17 26
51.85% 2.47% 45.68% 48.04% 2.79% 49.16% 31.75% 26.98% 41.27%
Chemnitzer - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER RegNO05/05/2024 19:00Viktoria Berlin 1889VSChemnitzer
GER RegNO12/05/2024 19:00EilenburgVSChemnitzer
GER RegNO19/05/2024 19:00ChemnitzerVSRot-Weiss Erfurt
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Bjorn Kluft
11Daniel Frahn
Tiền vệ
2Raphael Jamil Dem
9Florian Trinks
19Alexander Dartsch
20Marvin Thiele
Hậu vệ
13Fabio Leutenecker
14Jan Koch
31Tom Scheffel
Thủ môn
32Kevin Tittel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.