|
|
|
Morecambe | | |
| | Thành lập: | 1920-5-7 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Morecambe | Sân nhà: | Mazuma Stadium | Sức chứa: | 6,476 | Địa chỉ: | Christie Park, Lancaster Road, Morecambe, Lancashire, LA4 5TJ | Website: | http://www.morecambefc.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.21(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
3 |
10 |
3 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Morecambe - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
259 |
544 |
291 |
23 |
559 |
558 |
Morecambe - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
151 |
214 |
301 |
234 |
217 |
312 |
406 |
253 |
146 |
13.52% |
19.16% |
26.95% |
20.95% |
19.43% |
27.93% |
36.35% |
22.65% |
13.07% |
Sân nhà |
86 |
113 |
160 |
111 |
90 |
144 |
204 |
132 |
80 |
15.36% |
20.18% |
28.57% |
19.82% |
16.07% |
25.71% |
36.43% |
23.57% |
14.29% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
99 |
140 |
123 |
127 |
167 |
201 |
120 |
66 |
11.73% |
17.87% |
25.27% |
22.20% |
22.92% |
30.14% |
36.28% |
21.66% |
11.91% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Morecambe - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
110 |
0 |
146 |
324 |
17 |
274 |
63 |
63 |
59 |
42.97% |
0.00% |
57.03% |
52.68% |
2.76% |
44.55% |
34.05% |
34.05% |
31.89% |
Sân nhà |
93 |
0 |
120 |
103 |
3 |
83 |
38 |
52 |
38 |
43.66% |
0.00% |
56.34% |
54.50% |
1.59% |
43.92% |
29.69% |
40.63% |
29.69% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
0 |
26 |
220 |
14 |
191 |
24 |
10 |
21 |
39.53% |
0.00% |
60.47% |
51.76% |
3.29% |
44.94% |
43.64% |
18.18% |
38.18% |
Morecambe - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|