|
|
|
FC Lugano | | |
| | Thành lập: | 1908 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Lugano | Sân nhà: | Cornaredo Stadium | Sức chứa: | 6,330 | Địa chỉ: | Football Club Lugano, Casella postale 4136, 6904 Lugano 4 Caselle, Switzerland | Website: | http://www.fclugano.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.88(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
7 |
2 |
1 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
175 |
422 |
269 |
42 |
444 |
464 |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
214 |
176 |
224 |
135 |
159 |
195 |
292 |
234 |
187 |
23.57% |
19.38% |
24.67% |
14.87% |
17.51% |
21.48% |
32.16% |
25.77% |
20.59% |
Sân nhà |
117 |
82 |
108 |
56 |
62 |
91 |
121 |
120 |
93 |
27.53% |
19.29% |
25.41% |
13.18% |
14.59% |
21.41% |
28.47% |
28.24% |
21.88% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
14 |
6 |
13 |
15 |
14 |
11 |
7 |
12.77% |
17.02% |
29.79% |
12.77% |
27.66% |
31.91% |
29.79% |
23.40% |
14.89% |
Sân khách |
91 |
86 |
102 |
73 |
84 |
89 |
157 |
103 |
87 |
20.87% |
19.72% |
23.39% |
16.74% |
19.27% |
20.41% |
36.01% |
23.62% |
19.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
175 |
12 |
179 |
170 |
4 |
150 |
48 |
34 |
33 |
47.81% |
3.28% |
48.91% |
52.47% |
1.23% |
46.30% |
41.74% |
29.57% |
28.70% |
Sân nhà |
124 |
9 |
126 |
40 |
0 |
38 |
24 |
15 |
14 |
47.88% |
3.47% |
48.65% |
51.28% |
0.00% |
48.72% |
45.28% |
28.30% |
26.42% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
6 |
17 |
0 |
14 |
0 |
1 |
2 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
54.84% |
0.00% |
45.16% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
48 |
2 |
47 |
113 |
4 |
98 |
24 |
18 |
17 |
49.48% |
2.06% |
48.45% |
52.56% |
1.86% |
45.58% |
40.68% |
30.51% |
28.81% |
|
|
|
|