|
|
|
FC Viktoria Plzen | | |
| | Thành lập: | 1911-6-11 | Quốc tịch: | Séc | Thành phố: | Plzen | Sân nhà: | Doosan Arena | Sức chứa: | 11,722 | Địa chỉ: | Struncovy sady 3 30112 Plzen | Website: | http://www.fcviktoria.cz | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.03(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 8hòa(40.00%), 1bại(5.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
8 |
1 |
6 |
3 |
1 |
0 |
1 |
0 |
5 |
4 |
0 |
55.00% |
40.00% |
5.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
55.56% |
44.44% |
0.00% |
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
226 |
463 |
312 |
53 |
525 |
529 |
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
349 |
253 |
221 |
120 |
111 |
190 |
289 |
268 |
307 |
33.11% |
24.00% |
20.97% |
11.39% |
10.53% |
18.03% |
27.42% |
25.43% |
29.13% |
Sân nhà |
189 |
108 |
89 |
37 |
29 |
61 |
108 |
126 |
157 |
41.81% |
23.89% |
19.69% |
8.19% |
6.42% |
13.50% |
23.89% |
27.88% |
34.73% |
Sân trung lập |
50 |
38 |
36 |
25 |
20 |
25 |
49 |
44 |
51 |
29.59% |
22.49% |
21.30% |
14.79% |
11.83% |
14.79% |
28.99% |
26.04% |
30.18% |
Sân khách |
110 |
107 |
96 |
58 |
62 |
104 |
132 |
98 |
99 |
25.40% |
24.71% |
22.17% |
13.39% |
14.32% |
24.02% |
30.48% |
22.63% |
22.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Viktoria Plzen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
337 |
35 |
317 |
99 |
6 |
86 |
39 |
27 |
22 |
48.91% |
5.08% |
46.01% |
51.83% |
3.14% |
45.03% |
44.32% |
30.68% |
25.00% |
Sân nhà |
167 |
18 |
175 |
18 |
2 |
9 |
13 |
8 |
7 |
46.39% |
5.00% |
48.61% |
62.07% |
6.90% |
31.03% |
46.43% |
28.57% |
25.00% |
Sân trung lập |
54 |
6 |
54 |
12 |
0 |
17 |
5 |
0 |
6 |
47.37% |
5.26% |
47.37% |
41.38% |
0.00% |
58.62% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
Sân khách |
116 |
11 |
88 |
69 |
4 |
60 |
21 |
19 |
9 |
53.95% |
5.12% |
40.93% |
51.88% |
3.01% |
45.11% |
42.86% |
38.78% |
18.37% |
|
|
|
|