Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

St. Gilloise

Thành lập: 1897-11-1
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brúc-xen
Sân nhà: Stade Joseph Marien
Sức chứa: 9,400
Địa chỉ: Royal Union Saint-Gilloise, Chaussée de Bruxelles 223, BE-1190 FOREST, Belgium
Website: http://www.rusg.brussels/
St. Gilloise - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D129/04/24St. Gilloise*4-1Royal Antwerp FCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
BEL D126/04/24Royal Antwerp FC0-3St. Gilloise*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BEL D122/04/24St. Gilloise*1-2Club Brugge B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D115/04/24 Anderlecht*2-1St. GilloiseB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D107/04/24St. Gilloise*2-3Cercle BruggeB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
BEL D102/04/24Genk1-0St. Gilloise* B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
BEL D117/03/24Royal Antwerp FC*1-1St. Gilloise H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL15/03/24Fenerbahce*0-1St. GilloiseT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D111/03/24St. Gilloise*1-1K.A.A. GentH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL08/03/24St. Gilloise(T)*0-3FenerbahceB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D103/03/24Oud Heverlee Leuven0-2St. Gilloise*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BEL Cup29/02/24St. Gilloise*2-0Club Brugge T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D126/02/24St. Gilloise*2-1Standard LiegeT0:1HòaTrênl2-0Trên
UEFA ECL23/02/24Eintracht Frankfurt*1-2St. GilloiseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BEL D118/02/24Kortrijk1-3St. Gilloise*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA ECL16/02/24 St. Gilloise*2-2Eintracht FrankfurtH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
BEL D111/02/24St. Gilloise*2-2WesterloH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL Cup08/02/24Club Brugge*2-1St. GilloiseB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D104/02/24Genk*0-1St. GilloiseT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D101/02/24St. Gilloise*3-2RWD MolenbeekT0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 3 2 0 0 1 6 1 3
50.00% 20.00% 30.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00%
St. Gilloise - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 409 237 17 389 442
St. Gilloise - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 210 157 195 133 136 190 261 202 178
25.27% 18.89% 23.47% 16.00% 16.37% 22.86% 31.41% 24.31% 21.42%
Sân nhà 116 86 86 58 52 67 113 120 98
29.15% 21.61% 21.61% 14.57% 13.07% 16.83% 28.39% 30.15% 24.62%
Sân trung lập 4 2 6 1 3 5 3 5 3
25.00% 12.50% 37.50% 6.25% 18.75% 31.25% 18.75% 31.25% 18.75%
Sân khách 90 69 103 74 81 118 145 77 77
21.58% 16.55% 24.70% 17.75% 19.42% 28.30% 34.77% 18.47% 18.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
St. Gilloise - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 119 10 127 101 3 72 31 18 22
46.48% 3.91% 49.61% 57.39% 1.70% 40.91% 43.66% 25.35% 30.99%
Sân nhà 68 7 89 18 0 14 22 9 11
41.46% 4.27% 54.27% 56.25% 0.00% 43.75% 52.38% 21.43% 26.19%
Sân trung lập 4 1 4 5 0 2 0 0 0
44.44% 11.11% 44.44% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 2 34 78 3 56 9 9 11
56.63% 2.41% 40.96% 56.93% 2.19% 40.88% 31.03% 31.03% 37.93%
St. Gilloise - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D106/05/2024 00:30St. GilloiseVSAnderlecht
BEL Cup10/05/2024 02:00St. GilloiseVSRoyal Antwerp FC
BEL D114/05/2024 02:30Club BruggeVSSt. Gilloise
BEL D119/05/2024 19:30Cercle BruggeVSSt. Gilloise
BEL D127/05/2024 00:30St. GilloiseVSGenk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Elton Daniel Kabangu
9Dennis Eckert
11Henok Teklab
13Kevin Jose Rodriguez Cortez
17Casper Terho
29Gustaf Nilsson
47Mohamed Amoura
Tiền vệ
4Matias Rasmussen
8Lazare Amani
10Loic Lapoussin
21Alessio Castro Montes
23Cameron Puertas
24Charles Vanhoutte
35Nathan Huygevelde
Hậu vệ
5Kevin Mac Allister
16Christian Burgess
19Guillaume Francois
26Ross Sykes
27Noah Sadiki
28Koki Machida
48Fedde Leysen
85Arnaud Dony
Thủ môn
12Heinz Lindner
14Joachim Imbrechts
34Maxime Wenssens
49Anthony Moris
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.