|
|
|
G.D. Chaves | | |
| | Thành lập: | 1949-9-27 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Chaves | Sân nhà: | Estadio Municipal de Chaves | Sức chứa: | 8,000 | Địa chỉ: | Grupo Desportivo de Chaves, Rua Santo Antonio N?24 1?Fr, PT-5400-069 CHAVES, Portugal | Website: | http://www.gdchaves.pt/site/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
7 |
11 |
1 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
10.00% |
35.00% |
55.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
G.D. Chaves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
203 |
328 |
127 |
12 |
330 |
340 |
G.D. Chaves - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
103 |
146 |
197 |
128 |
96 |
203 |
237 |
153 |
77 |
15.37% |
21.79% |
29.40% |
19.10% |
14.33% |
30.30% |
35.37% |
22.84% |
11.49% |
Sân nhà |
68 |
70 |
103 |
50 |
38 |
87 |
118 |
76 |
48 |
20.67% |
21.28% |
31.31% |
15.20% |
11.55% |
26.44% |
35.87% |
23.10% |
14.59% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
6 |
4 |
1 |
5 |
7 |
5 |
0 |
11.76% |
23.53% |
35.29% |
23.53% |
5.88% |
29.41% |
41.18% |
29.41% |
0.00% |
Sân khách |
33 |
72 |
88 |
74 |
57 |
111 |
112 |
72 |
29 |
10.19% |
22.22% |
27.16% |
22.84% |
17.59% |
34.26% |
34.57% |
22.22% |
8.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
G.D. Chaves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
108 |
10 |
137 |
117 |
4 |
111 |
36 |
34 |
26 |
42.35% |
3.92% |
53.73% |
50.43% |
1.72% |
47.84% |
37.50% |
35.42% |
27.08% |
Sân nhà |
78 |
9 |
104 |
21 |
1 |
29 |
20 |
19 |
10 |
40.84% |
4.71% |
54.45% |
41.18% |
1.96% |
56.86% |
40.82% |
38.78% |
20.41% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
8 |
4 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
27.27% |
0.00% |
72.73% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
27 |
1 |
25 |
92 |
3 |
82 |
15 |
15 |
15 |
50.94% |
1.89% |
47.17% |
51.98% |
1.69% |
46.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|