Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
Alfreton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
195 |
410 |
296 |
30 |
453 |
478 |
Alfreton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
175 |
174 |
232 |
171 |
179 |
230 |
309 |
201 |
191 |
18.80% |
18.69% |
24.92% |
18.37% |
19.23% |
24.70% |
33.19% |
21.59% |
20.52% |
Sân nhà |
118 |
86 |
128 |
76 |
85 |
110 |
155 |
106 |
122 |
23.94% |
17.44% |
25.96% |
15.42% |
17.24% |
22.31% |
31.44% |
21.50% |
24.75% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
57 |
88 |
104 |
95 |
94 |
120 |
154 |
95 |
69 |
13.01% |
20.09% |
23.74% |
21.69% |
21.46% |
27.40% |
35.16% |
21.69% |
15.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Alfreton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
133 |
6 |
121 |
184 |
9 |
173 |
47 |
32 |
31 |
51.15% |
2.31% |
46.54% |
50.27% |
2.46% |
47.27% |
42.73% |
29.09% |
28.18% |
Sân nhà |
101 |
4 |
86 |
72 |
2 |
67 |
26 |
17 |
14 |
52.88% |
2.09% |
45.03% |
51.06% |
1.42% |
47.52% |
45.61% |
29.82% |
24.56% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
32 |
2 |
35 |
112 |
7 |
106 |
21 |
15 |
17 |
46.38% |
2.90% |
50.72% |
49.78% |
3.11% |
47.11% |
39.62% |
28.30% |
32.08% |
Alfreton Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|