Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Panathinaikos

Thành lập: 1908-2-3
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: A-ten
Sân nhà: Apostolos Nikolaidis Stadium
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: 160 Alexandras Avenue, Ambelokipi, Athens, Greece
Website: http://www.pao.gr/en/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.69(bình quân)
Panathinaikos - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D129/04/24Panathinaikos*0-1Aris ThessalonikiB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GRE D125/04/24AEK Athens*3-0PanathinaikosB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D121/04/24Lamia0-5Panathinaikos*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE D114/04/24Panathinaikos*3-1LamiaT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D108/04/24Aris Thessaloniki0-2Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D104/04/24Panathinaikos2-1AEK Athens*T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GRE D131/03/24 Panathinaikos*2-3PAOK SalonikiB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GRE D111/03/24Olympiacos Piraeus*1-3PanathinaikosT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
GRE D104/03/24OFI Crete2-2Panathinaikos*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D129/02/24Panathinaikos*2-0Aris ThessalonikiT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D126/02/24 Panathinaikos*1-1KifisiaH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GRE CUP22/02/24Panathinaikos*0-1PAOK SalonikiB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-2],11 mét[6-5]
GRE D118/02/24Panathinaikos*2-2Lamia H0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE CUP15/02/24 PAOK Saloniki*0-1Panathinaikos T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D111/02/24Panserraikos0-3Panathinaikos*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE D105/02/24Panathinaikos*2-0Olympiacos PiraeusT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE CUP01/02/24Atromitos Athens0-2Panathinaikos*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GRE D129/01/24PAOK Saloniki*2-1PanathinaikosB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE CUP25/01/24Panathinaikos*1-2Atromitos AthensB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GRE D122/01/24Panathinaikos*2-0Asteras Tripolis T0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 2 4 0 0 0 6 1 2
55.00% 15.00% 30.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 346 478 232 11 547 520
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 287 266 244 162 108 256 364 238 209
26.90% 24.93% 22.87% 15.18% 10.12% 23.99% 34.11% 22.31% 19.59%
Sân nhà 174 134 96 53 27 80 151 126 127
35.95% 27.69% 19.83% 10.95% 5.58% 16.53% 31.20% 26.03% 26.24%
Sân trung lập 15 18 19 12 4 17 24 16 11
22.06% 26.47% 27.94% 17.65% 5.88% 25.00% 35.29% 23.53% 16.18%
Sân khách 98 114 129 97 77 159 189 96 71
19.03% 22.14% 25.05% 18.83% 14.95% 30.87% 36.70% 18.64% 13.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 331 38 328 97 7 93 35 27 35
47.49% 5.45% 47.06% 49.24% 3.55% 47.21% 36.08% 27.84% 36.08%
Sân nhà 190 25 178 21 0 13 10 7 9
48.35% 6.36% 45.29% 61.76% 0.00% 38.24% 38.46% 26.92% 34.62%
Sân trung lập 17 1 18 10 2 6 6 2 3
47.22% 2.78% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 124 12 132 66 5 74 19 18 23
46.27% 4.48% 49.25% 45.52% 3.45% 51.03% 31.67% 30.00% 38.33%
Panathinaikos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D108/05/2024 23:59PAOK SalonikiVSPanathinaikos
GRE D120/05/2024 01:00PanathinaikosVSOlympiacos Piraeus
GRE CUP25/05/2024 20:30PanathinaikosVSAris Thessaloniki
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Fotis Ioannidis
9Andraz Sporar
10Bernard Anicio Caldeira Duarte
17Daniel Mancini
22Aitor Cantalapiedra Fernandez
29Alexander Jeremejeff
34Sebastian Alberto Palacios
77Benjamin Verbic
Tiền vệ
4Ruben Perez Marmol
6Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
8Anastasios Bakasetas
11Dimitrios Limnios
16Adam Gnezda Cerin
31Filip Djuricic
52Tonny Trindade de Vilhena
55Willian Souza Arao da Silva
90Leandro Frroku
Hậu vệ
2Georgios Vagiannidis
3Juan Carlos Perez Lopez
5Bart Schenkeveld
14Erik Palmer-Brown
20Vitor Hugo Franchescoli de Souza
21Tin Jedvaj
23Hordur Bjorgvin Magnusson
24Georgios Sideras
25Filip Mladenovic
27Giannis Kotsiras
94Samet Akaydin
Thủ môn
12Yuri Lodygin
15Vasilios Xenopoulos
69Bartlomiej Dragowski
91Alberto Brignoli
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.