|
|
|
Nantes | | |
| | Thành lập: | 1943-4-21 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Nantes | Sân nhà: | La Beaujoire-Louis Fonteneau | Sức chứa: | 35,322 | Địa chỉ: | Centre sportif Jose Arribas-la Joneliere,route de laChapelle,44240, La Chapelle sur Erdre | Website: | http://www.fcnantes.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.04(bình quân) | Giá trị đội hình: | 92,75 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
2 |
12 |
1 |
0 |
9 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
10.00% |
0.00% |
90.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
340 |
517 |
204 |
11 |
509 |
563 |
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
161 |
212 |
300 |
216 |
183 |
354 |
398 |
202 |
118 |
15.02% |
19.78% |
27.99% |
20.15% |
17.07% |
33.02% |
37.13% |
18.84% |
11.01% |
Sân nhà |
91 |
127 |
142 |
75 |
62 |
136 |
174 |
114 |
73 |
18.31% |
25.55% |
28.57% |
15.09% |
12.47% |
27.36% |
35.01% |
22.94% |
14.69% |
Sân trung lập |
12 |
13 |
18 |
17 |
12 |
21 |
31 |
14 |
6 |
16.67% |
18.06% |
25.00% |
23.61% |
16.67% |
29.17% |
43.06% |
19.44% |
8.33% |
Sân khách |
58 |
72 |
140 |
124 |
109 |
197 |
193 |
74 |
39 |
11.53% |
14.31% |
27.83% |
24.65% |
21.67% |
39.17% |
38.37% |
14.71% |
7.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
169 |
16 |
207 |
202 |
8 |
203 |
43 |
51 |
56 |
43.11% |
4.08% |
52.81% |
48.91% |
1.94% |
49.15% |
28.67% |
34.00% |
37.33% |
Sân nhà |
145 |
11 |
156 |
38 |
2 |
33 |
10 |
25 |
24 |
46.47% |
3.53% |
50.00% |
52.05% |
2.74% |
45.21% |
16.95% |
42.37% |
40.68% |
Sân trung lập |
11 |
3 |
19 |
10 |
0 |
10 |
5 |
4 |
5 |
33.33% |
9.09% |
57.58% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
35.71% |
28.57% |
35.71% |
Sân khách |
13 |
2 |
32 |
154 |
6 |
160 |
28 |
22 |
27 |
27.66% |
4.26% |
68.09% |
48.13% |
1.88% |
50.00% |
36.36% |
28.57% |
35.06% |
|
|
|
|